1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: English Fella – Sparta Campus.
Năm thành lập: Trường Anh ngữ Fella được thành lập vào năm 2008.
Vị trí: Tigbao Brgy Talambam, Cebu city, 6000, Philippines.
Số giáo viên: Khoảng 122 giáo viên Philippines, 2 giáo viên bản ngữ.
Số lượng sinh viên: 220 học viên.
Mô hình học tập: Trường Fella quản lý theo 2 mô hình J-Sparta học sinh được ra ngoài tối thứ 2, thứ 4 và cuối tuần.
Cơ sở vật chất:
- Trường Anh ngữ Fella Sparta có khuôn viên rộng 1500 ha được xây dựng theo mô hình Resort yên tĩnh, thoáng mát. Cơ sở vật chất đầy đủ, tiện nghi bao gồm các toà nhà chính, phòng tập Gym hay phòng nghỉ giải lao, sân chơi bóng rổ, hồ bơi, căn tin, giúp các học viên không cảm thấy bị tù túng trong suốt quá trình học tập. Đặc biệt, học viên có chỗ ngồi chỉ định trên thư viện giúp học viên chuyên tâm trong việc học tập.
- Trường có đến 7 ký túc xá chia khu nam nữ riêng, đáp ứng các mức nhu cầu về phòng đơn, phòng đôi, phòng ba, mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ: giường, tủ lạnh, máy lạnh, tủ quần áo, tủ khóa an toàn, giá sách, bạn học và điều hòa.
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Mô hình Sparta giúp học viên chuyên tâm vào học tập
Trường Anh ngữ Fella Sparta quản lý theo mô hình Sparta, các ngày bình thường trong tuần sẽ không được đi ra ngoài, tất cả thời gian sẽ chủ yếu dành cho việc học tiếng Anh thông qua các lớp học hay tự học bắt buộc. Vì vậy, đây là nơi lý tưởng cho những ai muốn chuyên tâm học tập. Hàng ngày trường có các bài kiểm tra nhỏ nhằm giúp học viên ghi nhớ các kiến thức đã học và vận dụng nó một cách thành thạo.
Giáo viên đào tạo chất lượng
+ Giảng viên đào tạo là giảng viên chấm thi của IDP và Hội đồng Anh.
+ Giảng viên đào tạo có nhiều năm khinh nghiệm.
+ Giáo viên đều có bài kiểm tra Test tháng và training hàng tuần.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Các bữa ăn phục vụ cho học viên được đánh giá là ngon. Các nhân viên nhà bếp thường có các cuộc họp để điều chỉnh lại thực đơn phù hợp với học viên, lắng nghe ý kiến của học viên và tạo ra các thực đơn mới. Các bữa ăn cũng được đảm bảo an toàn vệ sinh tuyệt đối. Các dụng cụ nấu ăn cũng như khay, đĩa, bát đũa, chén cốc đều được hâm nóng trước bữa ăn của học viên.
Ký túc xá an toàn
Trong ký túc xá được đặt các hộp đựng đồ an toàn, có mã két và luôn khuyến cáo học viên giữ đồ quý giá, tiền bạc trong két hoặc gửi lên ket chung của trường để phòng chống trộm và cháy nổ.
Môi trường học tập đa văn hóa
Học sinh theo học tại Fella đến từ nhiều quốc gia khác nhau như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam…Tại đây, ngoài việc học tiếng Anh, học viên còn được học hỏi, giao lưu văn hóa với những người bạn đến từ nhiều quốc gia có truyền thống và văn hóa khác biệt.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Fella cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại Fella:
Khóa học | Lớp học thường lệ | Lớp học tự chọn |
Tiếng Anh giao tiếp (PIC 4) | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
Tiếng Anh giao tiếp (PIC 5) | 5 Lớp học 1:1 + 1 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
Tiếng Anh giao tiếp (PIC 6) | 6 Lớp học 1:1 + 1 lớp nhóm lớn 1:8 | 1 |
TOEIC + ESL | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
TOEIC toàn thời gian | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
TOIEC đảm bảo | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
TOEFL + ESL (PPT) | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
TOEFL toàn thời gian (PTFT) | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
IELTS đảm bảo (PIGI) | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
IELTS review (PIRC) | 5 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | 1 |
Business (BEC) | 5 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 | 1 |
Dành cho Trẻ em (JEC) | 6 Lớp học 1:1 | 1 |
Dành cho người giám hộ (GEC) | 4 Lớp học 1:1 | 1 |
Khóa học PIC 4
Đây là khoá học dành cho các học viên muốn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh từ cơ bản. Khóa học này giúp học viên cân bằng các kỹ năng Nghe/Nói/Đọc/Viết & Ngữ pháp. Dựa trên trình độ và nhu cầu của từng học viên, nhà trường sẽ lựa chọn giáo viên và phương pháp tiếp cận phù hợp trong từng lớp học.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): Ngữ pháp, đọc, nghe, nói.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): Ngữ pháp/đọc, Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Luyện mẫu câu/ giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học PIC 5
Khóa học này tương tự như khó ahọc PIC 4. Tuy nhiên, PIC 5 được bổ sung thêm 1 lớp luyện nói 1:1 giúp học viên cải thiện kỹ năng nói một cách hiệu quả hơn, nhanh hơn.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (5 tiết học): Ngữ pháp/writing, đọc, nghe, nói.
+ Lớp học nhóm 1:4 (1 tiết học): Ngữ pháp/đọc, Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Luyện mẫu câu/ giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học TOEIC
– TOEIC (Test of English for International Communication) được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) năm 1979 là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của những người làm việc trong môi trường quốc tế.
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh phải có một số điểm TOEIC mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu hơn về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học TOEIC tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá TOEIC + ESL (TOEIC part time) , TOEIC full time, TOEIC đảm bảo.
Khóa học TOEIC + ESL
Đây là khóa học dành cho các học viên mới tiếp xúc với TOEIC. Học viên sẽ được học kết hợp TOEIC với ESL để lấy kiến thức nên tảng và làm quen với các bài thi TOEIC trước khi bước vào luyện thi chính thức.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEIC từ 250-300.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEIC nghe, TOEIC đọc, ESL ngữ pháp, ESL nói.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): ESL Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 3 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 3 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học TOEIC full time
Khóa học được thiết kế nhằm giúp học viên đạt được điểm số cao trong các kỳ thi TOEIC chính thức thông qua phương pháp luyện thi TOEIC một cách có chiến lược. Học viên sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng nghe đọc, nói, viết và ngữ pháp. Giáo viên phụ trách sẽ theo sát học viên, đồng thời bổ sung những yếu điểm mà học viên còn tồn tại để giúp cho học viên đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEIC Official.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEIC từ 300.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEIC nghe, đọc, nói, viết, ngữ pháp.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): TOEIC Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 4 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 4 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
TOEIC đảm bảo
Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Đây là chương trình học được thiết kế tương tự như khóa TOEIC full time , nhưng có cam kết về điểm số đầu ra với thời gian đăng ký học từ 12 tuần trở lên và tuân thủ các điều kiện cam kết học tập của trường.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEIC nghe, đọc.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): TOEIC nghe, đọc.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 4 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 4 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | TOEIC 450 | TOEIC 600 | TOEIC 700 | TOEIC 800 | TOEIC 900 |
Yêu cầu đầu vào | TOEIC 300 trở lên | TOEIC 400 trở lên | TOEIC 500 trở lên | TOEIC 600 trở lên | TOEIC 800 trở lên |
Thời gian cam kết | 12 tuần | ||||
Lợi ích cam kết | - English Fella hỗ trợ 1 lần thi thực tế. - Học viên không đạt được điểm mục tiêu kỳ vọng đã đề ra sẽ được miễn phí giảng dạy thêm 4 tuần. - Nếu học viên đạt được điểm mục tiêu trước khóa học, học viên có thể đổi khóa TOEIC Nghe & Đọc thành TOEIC Nói & Viết. | ||||
Điều kiện cam kết | - Tỷ lệ học viên đi học đạt 97% (bao gồm các lớp tự học). - 100% tham gia các kỳ thi. - Không bị phạt cảnh cáo, không vi phạm. - Mock test: 2 lần/tuần. |
Khóa học TOEFL
– TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) được phát triển bởi America ETS (Educational Testing Service) của Mỹ để đánh giá khả năng tiếng Anh ở trình độ đại học cho các cá nhân có kế hoạch nhập học trường đại học hoặc sau đại học tại Mỹ, Úc, Canada, Anh…
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh phải có một số điểm TOEFL mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu hơn về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học TOEFL tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá TOEFL + ESL, TOEFL full time.
- Khóa học TOEFL + ESL
Đây là khóa học dành cho các học viên mới tiếp xúc với TOEFL. Học viên sẽ được học kết hợp TOEFL với ESL để lấy kiến thức nên tảng và làm quen với các bài thi TOEFL trước khi bước vào luyện thi chính thức.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEFL từ 30.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEFL nghe/ viết, TOEFL đọc/ nói, ESL ngữ pháp/đọc, ESL nói/nghe.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): ESL Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 3 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 3 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
- Khóa học TOEFL Full time
– Khóa học được thiết kế nhằm giúp học viên đạt được điểm số cao trong các kỳ thi TOEFL chính thức thông qua phương pháp luyện thi TOEFL một cách có chiến lược. Học viên sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng nghe đọc, nói, viết và ngữ pháp. Giáo viên phụ trách sẽ theo sát học viên, đồng thời bổ sung những yếu điểm mà học viên còn tồn tại để giúp cho học viên đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEFL Official.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEFL từ 40.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEFL nghe, đọc, nói, viết.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): TOEFL Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 4 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 4 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học IELTS
– IELTS (International English Language Testing Systems) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế công nhận được phát triển bởi The University of Cambridge ESOL Examinations, Hội đồng Anh và IDP IELTS Úc. Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh cần phải có một số điểm IELTS mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học IELTS tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá IELTS cho người mới bắt đầu học, IELTS Full time, IELTS Review và IELTS Guarantee.
Khóa học IELTS review (PIRC)
Là khoá học dành cho những học viên mới bắt đầu làm quen với dạng đề thi IELTS, giúp học viên trang bị kiến thức nền tảng trước khi tham gia khóa IELTS Full Time hay khóa IELTS Guarantee.
Yêu cầu đầu vào: Điểm kiểm tra IELTS đầu vào từ 3.0.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): ESL ngữ pháp, đọc, nói, viết.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): IELTS introduction, IELTS vocabulary.
+ Lớp học 1:1 Coaching (1 tiết học): Topic tùy chọn.
+ Lớp tự chọn (1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý:
+ Học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
+ Mock test 2 tuần/lần ( được đăng ký thêm) hoặc 4 tuần/lần.
Khóa học IELTS Full Time (PIFT)
Đây là khóa học dành cho học viên đã có kiến thức cơ bản về IELTS và muốn nâng cao thêm các kỹ năng của mình. Các giáo viên sẽ giúp học viên cải thiện những kỹ năng còn yếu kém của mình để giúp họ đạt được thành tích cao trong kỳ thi thật. Đặc biệt giáo trình của IELTS được chia ra nhiều cấp độ từ thấp đến cao A, B, C, D tương ứng với trình độ của học viên từ thấp đến cao, từ đó cũng có sự bố trí giáo viên phù hợp với từng đối tượng học viên.
Yêu cầu đầu vào: Điểm kiểm tra IELTS đầu vào từ 3.0.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): IELTS nghe, đọc, nói, viết.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): IELTS grammar, IELTS vocabulary.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 tiết học): Học về các chủ đề BBC News.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý:
+ Học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
+ Mock test 2 tuần/lần ( được đăng ký thêm) hoặc 4 tuần/lần.
Khóa học IELTS Guarantee (PIGI)
Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Đây là chương trình học được thiết kế giống như khóa IELTS Full time, nhưng có cam kết về điểm số đầu ra với thời gian đăng ký học từ 12 tuần trở lên và tuân thủ các điều kiện cam kết học tập của trường.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): IELTS nghe, đọc, nói, viết.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): IELTS grammar, IELTS vocabulary.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 tiết học): Học về các chủ đề BBC News.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý:
+ Học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
+ Mock test 2 tuần/lần ( được đăng ký thêm) hoặc 4 tuần/lần.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTST 6.5 | IELTS 7.0 |
Yêu cầu đầu vào | IELTS từ 4.0 trở lên | IELTS từ 4.5-5.0 | IELTS từ 5.0-6.0 | IELTS từ 6.0 trở lên |
Thời gian cam kết | 12 tuần | |||
Lợi ích cam kết | - Miễn phí 1 lần thi thật. - Nếu học viên không đạt điểm mục tiêu sẽ được miễn phí tiền học thêm 4 tuần. | |||
Điều kiện cam kết | - Học viên mới nhập học kiểm tra IELTS tại trường, theo kết quả đó để xác định việc đẩm bảo điểm số IELTS chính thức. - Tỷ lệ tham gia lớp học trên 97%. - 100% tham gia các bài thi vào thứ 7. - Không vi phạm cảnh cáo. |
Khóa học Business (EBC)
Đây là khóa học dành cho người đi làm, giao tiếp trong công việc. Khóa học này sẽ giúp học viên biết cách viết Email, thư xin việc, kỹ năng phỏng vấn, thuyết trình và tăng kỹ năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh thực tế.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (5 tiết học): Vocabulary & Listening, Speaking & Pronunciation, Grammar, Reading, Writing.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học):Business presentation, Business discussion.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Speaking, Speech, CNN, Sitcom, TOEIC, High vocabulary, Business, Grammar.
- Chú ý: Học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học Junior (JEC)
Đây là khóa học dành cho các bé từ 5 tuổi trở lên muốn du học tiếng anh cùng bố mẹ. Khóa học này nhằm kích thích sự quan tâm và hứng thú học tiếng anh cho trẻ, giúp trẻ tự nguyện và chủ động trong việc học ngôn ngữ.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (6 tiết học): Vocabulary, Listening, Speaking, Pronunciation, Grammar, Reading, Writing.
Khóa học Guardian (GEC)
Đây là khóa học được thiết kế cho cha mẹ học tập tiếng anh cùng con em mình. Khóa học này giúp phụ huynh có thể giao tiếp tiếng anh cơ bản trong sinh hoạt hàng ngày và đồng hành cũng trẻ trong suốt khóa học.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): Listening, Speaking, Reading, Writing.
4) Các bài kiểm tra
- Entrance Test: Kiểm tra trình độ đầu vào dành cho tất cả học viên mới vào mỗi thứ 2 hàng tuần.
- Weekly Test: Làm bài kiểm tra hàng tuần vào sáng thứ năm, nội dung tùy vào môn học và giáo viên.
- Level Test: Kiểm tra trình độ sau mỗi 4 tuần học (thời gian kiểm tra khoảng 1 tiếng rưỡi).
- Mock Test: Thi thử IELTS/ TOEFL vào ngày thứ Năm tuần cuối cùng của tháng (Dành cho học viên khóa IELTS, TOEFL). Thi thử TOEIC vào ngày thứ Năm tuần thứ 4 của khóa học (tính từ ngày nhập học). Học viên cũng có thể đăng ký thi thử 2 tuần/ lần hoàn toàn miễn phí. Học viên khóa ESL muốn tham gia thi thử có thể gửi yêu cầu về văn phòng trường vào mỗi thứ Hai. (Miễn phí thi thử lần đầu, từ lần thứ hai, mỗi lần thi, học viên ESL sẽ đóng phí là 500 Peso).
5) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của khóa học IELTS tiêu biểu tại trường anh ngữ Fella.
Thời gian | Chi tiết |
06:50 ~ 07:50 | Breakfast |
08:00 ~ 08:50 | Lớp 1:1 Reading |
09:00 ~ 09:50 | Lớp 1:1 Speaking |
10:00 ~ 10:50 | Lớp 1:4 Grammar |
11:00 ~ 11:50 | Tự học |
11:50 ~ 12:50 | Lunch |
13:00 ~ 13:50 | Lớp 1:1 Listening |
14:00 ~ 14:50 | Lớp 1:1 Writing |
15:00 ~ 15:50 | Lớp 1:8 BBC News |
16:00 ~ 16:50 | Lớp 1:4 Từ vựng cho IELTS |
17:00 ~ 17:50 | Lớp tự chọn/thư viện |
18:00 ~ 18:50 | Dinner |
19:00 ~ 21:30 | Lớp tự học |
21:30 ~ 22:00 | Kiểm tra từ vựng hàng ngày |
Thời lượng mỗi lớp học là 50 phút, nghỉ giải lao giữa tiết 10 phút.
6) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
- Ngoài việc học tập, trường anh ngữ Fella cũng thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa cho học tham gia: Mỗi thứ 6 có chương trình giao lưu kết bạn, thứ 6 tuần đầu tiên có Sport Competion, tuần thứ 2 có Fun Friday, tuần cuối cùng có Presentation.
- Trường Anh ngữ Fella cũng mở các lớp học về Yoga, Zumba, Gym cho học viên rèn luyện sức khỏe, nâng cao tinh thần học tập.
7) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
PIC 4
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 2,000 | 4,000 | 6,000 | 8,000 | 9,900 | 11,850 |
Phòng đơn A | 1,850 | 3,700 | 5,550 | 7,400 | 9,150 | 10,950 |
Phòng đơn B | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 8,900 | 10,650 |
Phòng đôi | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,400 | 10,050 |
Phòng ba | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,150 | 9,750 |
PIC 5
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 2,050 | 4,100 | 6,150 | 8,200 | 10,150 | 12,150 |
Phòng đơn A | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,400 | 11,250 |
Phòng đơn B | 1,850 | 3,700 | 5,550 | 7,400 | 9,150 | 10,950 |
Phòng đôi | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,650 | 10,350 |
Phòng ba | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,400 | 10,050 |
PIC 6
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 2,100 | 4,200 | 6,300 | 8,400 | 10,400 | 12,450 |
Phòng đơn A | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,650 | 11,550 |
Phòng đơn B | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,400 | 11,250 |
Phòng đôi | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 8,900 | 10,650 |
Phòng ba | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,650 | 10,350 |
TOEIC/TOEFL/IELTS + ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 2,100 | 4,200 | 6,300 | 8,400 | 10,400 | 12,450 |
Phòng đơn A | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,650 | 11,550 |
Phòng đơn B | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,400 | 11,250 |
Phòng đôi | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 8,900 | 10,650 |
Phòng ba | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,650 | 10,350 |
TOEIC/TOEFL/IELTS Full time
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 2,100 | 4,200 | 6,300 | 8,400 | 10,400 | 12,450 |
Phòng đơn A | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,650 | 11,550 |
Phòng đơn B | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,400 | 11,250 |
Phòng đôi | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 8,900 | 10,650 |
Phòng ba | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,650 | 10,350 |
IELTS Guarantee/IELTS Review Center/TOEIC Guarantee
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 2,150 | 4,300 | 6,450 | 8,600 | 10,650 | 12,750 |
Phòng đơn A | 2,000 | 4,000 | 6,000 | 8,000 | 9,900 | 11,850 |
Phòng đơn B | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,650 | 11,550 |
Phòng đôi | 1,850 | 3,700 | 5,550 | 7,400 | 9,150 | 10,950 |
Phòng ba | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 8,900 | 10,650 |
Business
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 2,100 | 4,200 | 6,300 | 8,400 | 10,400 | 12,450 |
Phòng đơn A | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,650 | 11,550 |
Phòng đơn B | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,400 | 11,250 |
Phòng đôi | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 8,900 | 10,650 |
Phòng ba | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,650 | 10,350 |
Junior
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đôi | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,400 | 11,250 |
Phòng ba | 1,850 | 3,700 | 5,550 | 7,200 | 9,150 | 10,950 |
Guardian
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 7,900 | 9,450 |
Phòng ba | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,650 | 9,150 |
8) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,140 Peso; 9-12 tuần: 9,550 Peso; 13-16 tuần:12,990 Peso; 17-20 tuần: 16,430 Peso; 21-24 tuần: 19,870 Peso |
ACR - ICard | 3,300 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Phí điều hòa | 20 Peso/Kw (chia theo số người ở) |
Điện căn bản + nước + phí bảo trì | 1800 Peso/người/4 tuần |
Đón tại sân bay | Miễn phí (cuối tuần) |
Tài liệu học tập | 4 tuần: 1,500 Peso; 8 - 12 tuần: 2,750 Peso; 16 tuần: 3,300 Peso; 20 tuần: 3,850 Peso; 24 tuần: 4,400 Peso |
Đặt cọc KTX | Từ 4 - 8 tuần: 3,000 Peso; trên 8 tuần: 4,000 Peso |
Học thêm lớp 1:1 (4 tuần) | Lớp 1:1: 150 USD; Lớp nhóm: 110 USD; Lớp 1:1 (Junior): 150 USD; Special 1:1: 180 USD |
Chi phí ở lại thêm | 1,000 Peso/ đêm |