1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: CELLA - Premium Campus
Năm thành lập: Premium Campus được thành lập vào năm 2014.
Vị trí: JDN Square, P.Remedio St, Banilad, Mandaue City, Cebu.
Số lượng học sinh: 100 học viên.
Mô hình học tập: Áp dụng mô hình Semi-sparta.
Cơ sở vật chất:
- Premium Campus - cơ sở 1 của CELLA là một trong những khu vực hiện đại bậc nhất Cebu. Trường được xây dựng theo phong cách hiện đại với đầy đủ các trang thiết bị tiên tiến nhằm phục vụ cho việc học tập và thư giãn của học viên. Ngoài ra, trường còn có các phòng tập thể dục, phòng tập gym, phòng xông hơi, phòng ăn, phòng dành cho thiếu nhi,... tạo nên một môi trường thoải mái giúp các học viên học tập tốt hơn.
- Vừa mới xây dựng vào năm 2014, ký túc xá của trường được trang bị với đầy đủ các thiết bị hiện đại và nội thất tiện nghi: TV LED 32 inch, sofa, tủ lạnh, bàn học, wifi, phòng bếp (dành cho khóa Family),... để có thể mang đến sự thoải mái nhất cho học viên. Ký túc xá có nhiều loại phòng khác nhau: phòng đơn, phòng đôi, phòng ba, phòng bốn, phòng gia đình.
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Đội ngũ giáo viên, nhân viên nhiệt tình và giàu kinh nghiệm
Các giảng viên tại Premium Campus đều tốt nghiệp từ những trường đại học danh tiếng, có chứng chỉ giảng dạy được công nhận quốc tế như TESOL, Licensure Examintion for Teachers và có bê dày giảng dạy. Đội ngũ nhân viên luốn sẵn sàng để hỗ trợ học viên trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống tại Philippines.
Power Speaking-Rút ngắn thời gian học, tối đa hóa sự tiến bộ
Với khóa học Power Speaking, học viên sẽ tiến bộ nhanh hơn trong quá trình học tiếng Anh thông qua lợi ích từ việc tương tác 1:1 giữa giáo viên và học viên hoặc những tiết học nhóm. Tùy vào khả năng và nguyện vọng của mỗi học viên, giáo viên sẽ thiết kế giáo trình giảng dạy phù hợp để có thể giúp học viên dễ dàng đạt được cấp độ mong muốn và tự tin hơn khi giao tiếp.
Mô hình Semi-Sparta (10 lớp mỗi ngày)
Mô hình Semi-Sparta gồm lớp học phổ thông và lớp học tăng cường giúp học viên có thể tiếp xúc với tiếng Anh nhiều nhất trong một ngày. Premium Campus có các lớp học chính hàng ngày 1:1 và học viên có thể chọn tham qua lớp tăng cường hoặc tự học tại thư viện.
Vị trí thuận lợi
Premium Campus nằm ngày trung tâm thành phố Cebu, chỉ cách vài bước chân để đi đến các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, quán ăn. Từ trường cũng dễ dàng đón taxi đến các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Cebu như IT Park, trung tâm thương mại Ayala Mall, SM Mall, Top Hills…
3) KHÓA HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Premium Campus cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng tùy theo yêu cầu, trình độ đầu vào và độ tuổi của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại Premium:
KHÓA HỌC | LỚP HỌC THƯỜNG LỆ | LỚP HỌC BỔ SUNG |
Power Speaking 4 | 4 lớp 1:1 + 4 lớp học nhóm | Lớp tự học |
Power Speaking 5 | 5 lớp 1:1 + 3 lớp học nhóm | |
Power Speaking 6 | 6 lớp 1:1 + 2 lớp học nhóm | |
Family Junior | 6 lớp 1:1 | |
Family guardian | 4 lớp 1:1 | |
BPE (Business and Professional English) | 4 lớp 1:1 + 4 lớp học nhóm | Lớp tăng cường/Lớp tự học |
Power Speaking 4
- Power Speaking 4 là khóa học được thiết kế dành cho tất cả các học viên, không yêu cầu trình độ đầu vào. Tùy vào khả năng và trình độ của mỗi học viên, giáo viên sẽ thiết kế chương trình giảng dạy sao cho phù hợp nhất với học viên đó. Khóa học Power Speaking 4 cung cấp các chủ đề nói phong phú, trải nghiệm tiếng Anh chuyên sâu và là cơ hội tuyệt vời để cải thiện kỹ năng nói của học viên một cách nhanh chóng.
- Chi tiết lớp học:
+Lớp 1:1 (4 tiết):Writing & Grammar, Reading & Vocabulary, Listening & Speaking, Conversational skills.
+Lớp học nhóm (4 tiết):Grammar, Survival English, Conversational Skills, Pronunciation, Discussion, IELTS Listening, IELTS speaking, TOEIC Listening, TOEIC speaking, Business (English for telephoning, E-mail, Meeting, Presentation), JOB (Working Holiday English), Native English.
+Lớp tự chọn (1 tiết):Học viên có thể chọn đăng ký tham gia một tiết học tăng cường vào buổi tối với các chủ đề khác nhau do trường tổ chức. Chủ đề và môn học sẽ thay đổi theo từng thời điểm.
Power Speaking 5
- Power Speaking 5 là khóa học được thiết kế dành cho tất cả các học viên, không yêu cầu trình độ đầu vào. Khóa học này có thể tối đa hóa sự tiến bộ của học viên thông qua những lớp học cá nhân. Khóa học cũng tập trung 100% vào yêu cầu của học viên, được thiết kế bởi chính giáo viên đứng lớp để phù hợp với nhu cầu cụ thể mà học viên đưa ra.
- Chi tiết lớp học:
+ Lớp 1:1 (5 tiết):Writing & Grammar, Reading & Vocabulary, Listening & Speaking, Conversational skills.
+Lớp học nhóm (3 tiết):Grammar, Survival English, Conversational Skills, Pronunciation, Discussion, IELTS Listening, IELTS speaking, TOEIC Listening, TOEIC speaking, Business (English for telephoning, E-mail, Meeting, Presentation), JOB (Working Holiday English), Native English.
+ Lớp tự chọn (1 tiết):Học viên có thể chọn đăng ký tham gia một tiết học tăng cường vào buổi tối với các chủ đề khác nhau do trường tổ chức. Chủ đề và môn học sẽ thay đổi theo từng thời điểm.
Power Speaking 6
- Power Speaking 6 là khóa học dành cho các học viên muốn cải thiện kỹ năng nghe nói trong thời gian ngắn với 6 tiết 1:1 mỗi ngày, không yêu cầu trình độ đầu vào. Học viên có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn với việc tự thiết kế lớp học theo nhu cầu, nguyện vọng của mình. Học viên không những quyết định chủ đề học trong lớp 1:1 mà còn có thể lựa chọn các lớp học nhóm nhỏ tùy theo sở thích.
- Chi tiết lớp học:
+ Lớp 1:1 (6 tiết):Writing & Grammar, Reading & Vocabulary, Listening & Speaking, Conversational skills.
+ Lớp học nhóm (2 tiết):Grammar, Survival English, Conversational Skills, Pronunciation, Discussion, IELTS Listening, IELTS speaking, TOEIC Listening, TOEIC speaking, Business (English for telephoning, E-mail, Meeting, Presentation), JOB (Working Holiday English), Native English.
+ Lớp tự chọn (1 tiết):Học viên có thể chọn đăng ký tham gia một tiết học tăng cường vào buổi tối với các chủ đề khác nhau do trường tổ chức. Chủ đề và môn học sẽ thay đổi theo từng thời điểm.
Family Course
- Family Course là khóa học dành cho gia đình (trẻ em – bố mẹ) với số lượng giới hạn dưới 15% trên tổng số số lượng học viên.Khóa học này giúp cho gia đình có thể cùng sinh hoạt và học tiếng Anh, biến việc học tiếng Anh thành một dự án gia đình vui vẻ. Hai đến ba thành viên trong gia đình cùng ở một phòng ký túc xá để thuận tiện cho việc sinh hoạt hàng ngày. Hơn nữa, trường thích hợp cho những đối tượng gia đình mà có nguyện vọng ở trong ký túc xá kiểu như căn hộ tiện nghi, sạch sẽ, rộng rãi.
- Famly course bao gồm 2 chương trình là Junior và Guardian.
- Thời gian khóa học: 4 tuần trở lên, bắt đầu vào mỗi thứ 2 hàng tuần.
- Phòng ở: Phòng Premium hoặc phòng Family.
Family - Junior
- Family Junior là khóa học gia đình dành cho trẻ em từ 7 tuổi trở lên. Các giờ học của bé sẽ được tổ chức ở khu vực lớp học, phòng dành cho trẻ em (Kids Room) và cả khu vực ngoài lớp học dưới sự giám sát, quản lý của giáo viên.
- Chi tiết lớp học:
+ Lớp 1:1 (6 tiết): Nói, nghe, viết, đọc, từ vựng và phát âm, đàm thoại.
Family - Guardian
- Là khóa học dành cho phụ huynh. Giờ học sẽ được rút ngắn chỉ còn 4 tiết 1:1 mỗi ngày để phụ huynh có thời gian để chăm sóc cho con em của mình. Phụ huynh có thể chọn những chương trình học khác tùy theo sở thích và khả năng của mình.
- Chi tiết lớp học:
+ Lớp 1:1 (4 tiết): Nghe, đọc và từ vựng, kỹ năng đàm thoại, các mẫu câu và đàm thoại.
BPE (Business and Professional English)
- Khóa học BPE được thiết kế dành cho học viên sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc, làm việc tại các công ty quốc tế và tập đoàn đa quốc gia. Khóa học này cung cấp các kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh hoặc công việc, từ cách trả lời điện thoại, viết email cho đến tiếng Anh sử dụng trong hội họp, thuyết trình... Bên cạnh đó, học viên còn được học kỹ năng giao tiếp một cách tự tin và khéo léo, giúp học viên có thể đạt được những thành công trong kinh doanh.
- Chi tiết lớp học:
+ Lớp 1:1 (4 tiết): Business Terminology, Telephoning, Meetings, E-mails
+ Lớp nhóm (4 tiết): English for Presentation, Pronunciation, CNN Listening.
+ Lớp tăng cường/tự học (1 tiết): Essay, Daily vocabulary.
4) HÊ THỐNG PHÂN CHIA CẤP ĐỘ HỌC VIÊN
CELLA có 9 cấp độ học tập khác nhau, từ cấp độ sơ cấp (Novice) đến cấp độ cao cấp (Super-Advanced). Khi đăng ký học tại CELLA, học viên sẽ được kiểm tra trình độ vào ngày đầu tiên của khóa học để xếp lớp phù hợp. Bài kiểm tra bao gồm một bài viết và một bài phỏng vấn ngắn. Kết quả của bài kiểm tra sẽ quyết định học viên đó học ở cấp độ nào và giáo viên sẽ được phân công phù hợp. Cứ mỗi tháng, học viên được đánh giá lại cấp độ thông qua bài kiểm tra cuối tháng và được chuyển đến lớp có cấp độ cao hơn hoặc giữ lại lớp cũ tùy vào kết quả.
LEVEL | TRÌNH ĐỘ | CHI TIẾT |
Level 1 | Novice | Học viên sẽ làm quen với những mẫu câu chào hỏi đơn giản, ngôn ngữ cơ thể được sử dụng thông qua hầu hết các đoạn hội thoại. |
Level 2 | Beginner | |
Level 3 | Elementary | Học viên sẽ làm quen với ngữ pháp sơ lược và cách diễn đạt ý kiến bản thân ở mức độ khó hơn. |
Level 4 | Pre-Intermediate | Học viên sẽ làm quen với ngữ pháp cơ bản và phát âm nhưng không thể tham gia các cuộc hội thoại bình thường, khả năng diễn đạt ý kiến còn giới hạn. |
Level 5 | Intermediate | Học viên có khả năng hiểu và nghe ở mức độ trung cấp để theo kịp tốc độ cuộc hội thoại tuy khả năng diễn đạt ý kiến còn hạn chế. |
Level 6 | Upper-Intermediate | Học viên có khả năng nghe và nói tốt hơn, dễ dàng diễn đạt ý kiến của bản thân bằng tiếng Anh. Ở trình độ này, học viên có khả năng tham gia vào cuộc hội thoại bình thường. |
Level 7 | Pre-Advanced | Đây là cấp độ cao nhất. Học viên có khả năng để tham gia vào hội nghị hay tham gia tranh luận. |
Level 8 | Advanced | |
Level 9 | Superior-Advanced |
5) THỜI KHÓA BIỂU
- Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại CELLA Premium Campus - khóa Power Speaking 4. Thời khóa biểu này sẽ thay đổi tùy theo từng khóa học.
Thời gian | Thứ Hai - Thứ Sáu |
08:00 – 08:45 | Lớp 1:1 Writing & Grammar |
08:50 – 09:35 | Lớp 1:1 Listening & Speaking |
09:40 – 10:25 | Tự học |
10:30 – 11:15 | Lớp nhóm Survival English |
11:20 – 12:00 | Lớp nhóm Discussion |
12:00 – 13:00 | Ăn trưa / Chuẩn bị giờ lên lớp |
13:00 – 13:45 | Lớp 1:1 Conversation Skills |
13:50 – 14:35 | Lớp 1:1 Reading & Vocabulary |
14:40 – 15:25 | Tự học |
15:30 – 16:15 | Lớp nhóm Native English |
16:20 – 17:05 | Lớp nhóm Communication |
17:10 – 17:55 | Special Class |
18:00 – 19:00 | Ăn tối |
- Mỗi lớp học diễn ra trong 45 phút, giải lao giữa giờ 5 phút.
- Giờ giới nghiêm: Chủ nhật- Thứ 5 là 22 giờ; Thứ 6, Thứ 7 và ngày trước lễ là 24 giờ.
6) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
- CELLA - Premium Campus luôn cùng với chính quyền thành phố Cebu tổ chức các chương trình, hoạt động vì cộng đồng. Các học viên sẽ được tham gia quyên góp và giúp đỡ những gia đình kém may mắn, người tàn tật, nạn nhân trong những trận thiên tai… hay như các hoạt động trồng cây, dọn vệ sinh khu vực đường phố, bờ biển…
- Vào cuối tuần, học viên có thời gian nghỉ ngơi và cũng như cơ hội trải nghiệm văn hóa ở Philippines thông qua các chuyến tham quan nhà thờ, di tích lich sử. Bên cạnh đó, học viên có thể tham gia hoạt động ngoại khóa cùng các học viên đến từ nhiều đất nước khác nhau do trường tổ chức như đi dã ngoại, hay cùng nhau tổ chức nấu ăn, hay các hoạt động thể thao…
7) HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ VÀ CHI PHÍ KHÁC
Power Speaking 4
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Main Dorm | Đơn | 2,100 | 4,200 | 6,300 | 8,400 | 10,500 | 12,600 |
Đôi | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 | |
Bốn | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 | |
B Dorm | Đơn | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,500 | 11,400 |
Đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Power Speaking 5
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Main Dorm | Đơn | 2,150 | 4,300 | 6,450 | 8,600 | 10,750 | 12,900 |
Đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 | |
Bốn | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 | |
B Dorm | Đơn | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,750 | 11,700 |
Đôi | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Power Speaking 6
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Main Dorm | Đơn | 2,200 | 4,400 | 6,600 | 8,800 | 11,000 | 13,200 |
Đôi | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 | |
Bốn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 | |
B Dorm | Đơn | 2,000 | 4,000 | 6,000 | 8,000 | 10,000 | 12,000 |
Đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Family - Guardian
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Main Dorm | Đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Ba | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 | |
Bốn | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 | |
B Dorm | Đôi | 1,480 | 2,960 | 4,440 | 5,920 | 7,400 | 8,880 |
Ba | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 | |
Bốn | 1,280 | 2,560 | 3,840 | 5,120 | 6,400 | 7,680 |
Family - Junior
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Main Dorm | Đôi | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,500 | 11,400 |
Ba | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 9,000 | 10,800 | |
Bốn | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 | |
B Dorm | Đôi | 1,830 | 3,660 | 5,490 | 7,320 | 9,150 | 10,980 |
Ba | 1,730 | 3,460 | 5,190 | 6,920 | 8,650 | 10,380 | |
Bốn | 1,630 | 3,260 | 4,890 | 6,520 | 8,150 | 9,780 |
Family Course (Phòng Premium)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần | |
Main Dorm | Đôi (G1+Jr1) | 3,450 | 6,900 | 10,350 | 13,800 | 17,250 | 20,700 |
Ba (G1+Jr2) | 5,050 | 10,100 | 15,150 | 20,200 | 25,250 | 30,300 | |
Ba (G2+Jr1) | 4,700 | 9,400 | 14,100 | 18,800 | 23,500 | 28,200 | |
Bốn (G2+Jr2) | 6,100 | 12,200 | 18,300 | 24,400 | 30,500 | 36,600 | |
Bốn (G2+Jr3) | 6,450 | 12,900 | 19,350 | 25,800 | 32,250 | 38,700 | |
B Dorm | Đôi (G1+Jr1) | 3,310 | 6,620 | 9,930 | 13,240 | 16,550 | 19,860 |
Ba (G1+Jr2) | 4,840 | 9,680 | 14,520 | 19,360 | 24,200 | 29,040 | |
Ba (G2+Jr1) | 4,700 | 9,400 | 14,100 | 18,800 | 23,500 | 28,200 | |
Bốn (G2+Jr2) | 5,820 | 11,640 | 17,460 | 23,280 | 29,100 | 34,920 | |
Bốn (G2+Jr3) | 6,170 | 12,340 | 18,510 | 24,680 | 30,850 | 37,020 |
Business Course
Loại phòng | 4 tuần | |
Main Dorm | Đơn | 2,400 |
Đôi | 1,900 | |
Bốn | 1,700 | |
B Dorm | Đơn | 2,200 |
Đôi | 1,850 |
Các chi phí khác
Phí nhập học | 150 USD (chỉ trả 1 lần). |
SSP | 6.800 peso (có giá trị trong 6 tháng). |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,140 Peso; 9-12 tuần: 9,550 Peso; 13-16 tuần:12,990 Peso; 17-20 tuần: 16,430 Peso; 21-24 tuần: 19,870 Peso. |
ACR - ICard | 3,500 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm). |
Điện + Nước | Khoảng 1,600 Peso/ 4 tuần. Tối đa sử dụng 20kw/ tuần. Nếu vượt hạn mức sử dụng này sẽ phải đóng thêm 15 Peso/kw. |
Thẻ học viên | 200 Peso. |
Đón tại sân bay | 800 Peso/ lần, family: 1,500 Peso (Max 4). |
Phí quản lý | 1,200 Peso/ 4 tuần. Trừ vào phí đặt cọc. |
Tài liệu học tập | 200 - 600 Peso/ cuốn, khoảng 1,000 Peso/ 4 tuần. |
Đặt cọc KTX | 3,000 Peso (1-8 tuần), 5,000 Peso (9 tuần trở lên). Được hoàn lại trước khi về nước. |