1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: English Fella – Classic Campus.
Năm thành lập: Trường Anh ngữ Fella được thành lập vào năm 2006.
Vị trí: Sitio Highway 11, Brgy Talamban, Cebu city, 6000, Philippines.
Số giáo viên: Khoảng 80 giáo viên Philippines, 1 giáo viên bản ngữ.
Số lượng sinh viên: 120 học viên.
Mô hình học tập: Trường Fella quản lí theo mô hình học tập Semi Sparta.
Cơ sở vật chất:
- Trường Anh ngữ Fella là một trong những trường ngoại ngữ chất lượng tốt tại Philippines. Ngoài việc giảng dạy, cơ sở vật chất nơi đây cũng được chú trọng đầu tư đầy đủ. Trường có hồ bơi, khu giảng dạy riêng, căn tin, ký túc xá khang trang, sạch đẹp. Môi trường học tập tiện nghi, có phòng chiếu phim, thư viện hỗ trợ việc học cho học viên. Ngoài ra, Fella còn có phòng tập gym, sân bóng rổ cho sinh viên rèn luyện sức khỏe, nâng cao tinh thần học tập.
- Ký túc xá trường dành cho học viên cũng rất khang trang, hiện đại. Ký túc xá bao gồm 3 loại: phòng đơn (có 3 loại), phòng đôi và phòng ba, mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ: giường, tủ lạnh, máy lạnh, tủ quần áo, tủ khóa an toàn, giá sách, bạn học và điều hòa.
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Môi trường học tập xanh, thoáng
Trường Anh ngữ Fella được xây dựng theo mô hình resort yên tĩnh và thanh bình. Các tòa nhà, khu giảng dạy riêng biệt, rộng lớn tạo môi trường học tập thoải mái, không khí trong lành cho học viên. Ngoài ra, vị trí của trường rất thuận tiện, cách trường đi bộ 5 phút có trung tâm mua sắm Gaisano với đầy đủ các mặt hàng cần thiết cho nhu cầu cuộc sống hàng ngày. Đi xe 20 phút đến trung tâm thương mại lớn Ayala, 30 phút đến trung tâm thương mại SM Mall, 40 – 50 phút đến các khu du lịch nghỉ dưỡng trên đảo Mactan.
Giáo viên đào tạo chất lượng
- Giảng viên đào tạo là giảng viên chấm thi của IDP và Hội đồng Anh.
- Giảng viên đào tạo có nhiều năm khinh nghiệm.
- Giáo viên đều có bài kiểm tra Test tháng và training hàng tuần.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Các bữa ăn phục vụ cho học viên được đánh giá là ngon. Các nhân viên nhà bếp thường có các cuộc họp để điều chỉnh lại thực đơn phù hợp với học viên, lắng nghe ý kiến của học viên và tạo ra các thực đơn mới. Các bữa ăn cũng được đảm bảo an toàn vệ sinh tuyệt đối. Các dụng cụ nấu ăn và khay, đĩa, bát đũa, chén cốc đều được hâm nóng trước bữa ăn của học viên.
Ký túc xá an toàn
Trong ký túc xá được đặt các hộp đựng đồ an toàn, có mã két và luôn khuyến cáo học viên giữ đồ quý giá, tiền bạc trong két hoặc gửi lên két chung của trường để phòng chống trộm và cháy nổ.
Môi trường học tập đa văn hóa
Học sinh theo học tại Fella đến từ nhiều quốc gia khác nhau như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam…Tại đây, ngoài việc học tiếng Anh, học viên còn được học hỏi, giao lưu văn hóa với những người bạn đến từ nhiều quốc gia có truyền thống và văn hóa khác biệt.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Fella cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại Fella:
Khóa học | Lớp học thường lệ | Lớp học tự chọn |
ESL 4 | 4 lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | Open class/Không |
ESL 6 | 6 lớp học 1:1 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | Open class/Không |
TOEIC + ESL | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | Premium class/Library |
TOEIC | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | Premium class/Library |
TOEFL + ESL | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | Premium class/Library |
TOEFL | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | Premium class/Library |
IELTS | 4 Lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 | Premium class/Library |
Business (EBC) | 5 lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ | Premium class/Library |
JEC (Junior Course) | 6 lớp học 1:1 | |
GEC (Guadian Course) | 4 lớp học 1:1 |
Khóa học ESL 4
Khóa học dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. ESL tập trung vào 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Nói, Viết/Ngữ pháp. Khóa học được thiết kế hợp lý, khoa học, học viên có thể cân bằng thời gian học tập và nghỉ ngơi, khám phá cuộc sống.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): Ngữ pháp, đọc, nghe, nói.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): Ngữ pháp/đọc, Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Luyện mẫu câu/ giao tiếp.
+ Lớp tự chọn (1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
Khóa học ESL 6
Khóa học này tương tự như khóa học ESL 4, tuy nhiên được bổ sung thêm 2 lớp Speaking giúp học viên nâng cao kỹ năng nói của mình nhanh hơn, hiệu quả hơn.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (6 tiết học): Ngữ pháp/ viết, đọc, nghe, nói.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): Ngữ pháp/đọc, Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Luyện mẫu câu/ giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
Khóa học TOEIC
– TOEIC (Test of English for International Communication) được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) năm 1979 là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của những người làm việc trong môi trường quốc tế.
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh phải có một số điểm TOEIC mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu hơn về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học TOEIC tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá TOEIC + ESL (TOEIC part time) , TOEIC full time, TOEIC đảm bảo ( học ở cơ sở 2).
Khóa học TOEIC + ESL
Đây là khóa học dành cho các học viên mới tiếp xúc với TOEIC. Học viên sẽ được học kết hợp TOEIC với ESL để lấy kiến thức nên tảng và làm quen với các bài thi TOEIC trước khi bước vào luyện thi chính thức.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEIC từ 250-300.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEIC nghe, TOEIC đọc, ESL ngữ pháp, ESL nói.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): ESL Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 3 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 3 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học TOEIC full time
Khóa học được thiết kế nhằm giúp học viên đạt được điểm số cao trong các kỳ thi TOEIC chính thức thông qua phương pháp luyện thi TOEIC một cách có chiến lược. Học viên sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng nghe đọc, nói, viết và ngữ pháp. Giáo viên phụ trách sẽ theo sát học viên, đồng thời bổ sung những yếu điểm mà học viên còn tồn tại để giúp cho học viên đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEIC Official.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEIC từ 300.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEIC nghe, đọc, nói, viết, ngữ pháp.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): TOEIC Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 4 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 4 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học TOEFL
– TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) được phát triển bởi America ETS (Educational Testing Service) của Mỹ để đánh giá khả năng tiếng Anh ở trình độ đại học cho các cá nhân có kế hoạch nhập học trường đại học hoặc sau đại học tại Mỹ, Úc, Canada, Anh…
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh phải có một số điểm TOEFL mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu hơn về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học TOEFL tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá TOEFL + ESL, TOEFL full time.
Khóa học TOEFL + ESL
Đây là khóa học dành cho các học viên mới tiếp xúc với TOEFL. Học viên sẽ được học kết hợp TOEFL với ESL để lấy kiến thức nên tảng và làm quen với các bài thi TOEFL trước khi bước vào luyện thi chính thức.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEFL từ 30.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEFL nghe/ viết, TOEFL đọc/ nói, ESL ngữ pháp/đọc, ESL nói/nghe.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): ESL Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 3 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 3 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học TOEFL Full time
– Khóa học được thiết kế nhằm giúp học viên đạt được điểm số cao trong các kỳ thi TOEFL chính thức thông qua phương pháp luyện thi TOEFL một cách có chiến lược. Học viên sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng nghe đọc, nói, viết và ngữ pháp. Giáo viên phụ trách sẽ theo sát học viên, đồng thời bổ sung những yếu điểm mà học viên còn tồn tại để giúp cho học viên đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEFL Official.
Yêu cầu đầu vào: Điểm đầu vào TOEFL từ 40.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): TOEFL nghe, đọc, nói, viết.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): TOEFL Ngữ pháp/đọc, ESL Nghe/ nói.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 tiết học): Do giáo viên bản ngữ phụ trách, giới hạn tối đa 8 học viên trong 1 lớp. Chủ đề lớp học bao gồm Speaking & Reading. Chỉ những học viên có trình độ trên Level 4 mới được tham gia lớp học này. Học viên từ Level 4 trở xuống sẽ tham gia lớp học 1:8 cùng giáo viên Filipino (Môn học chính là Pattern).
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
- Chú ý: học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học IELTS
– IELTS (International English Language Testing Systems) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế công nhận được phát triển bởi The University of Cambridge ESOL Examinations, Hội đồng Anh và IDP IELTS Úc. Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh cần phải có một số điểm IELTS mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học IELTS tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá IELTS cho người mới bắt đầu học, IELTS Full time, IELTS Review và IELTS Guarantee (học ở cơ sở 2).
Khóa học IELTS cho người mới bắt đầu học
Là khoá học dành cho những học viên mới bắt đầu làm quen với dạng đề thi IELTS, giúp học viên trang bị kiến thức nền tảng trước khi tham gia khóa IELTS Full Time hay khóa IELTS Guarantee.
Yêu cầu đầu vào: Điểm thi đầu vào từ 1.5-2.0.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): ESL ngữ pháp, đọc, nói, viết.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): IELTS introduction, IELTS vocabulary.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 tiết học): Học về các chủ đề BBC News/Pattern.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
- Chú ý:
+ Học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
+ Mock test 2 tuần/lần ( được đăng ký thêm) hoặc 4 tuần/lần.
Khóa học IELTS Full Time
Đây là khóa học dành cho học viên đã có kiến thức cơ bản về IELTS và muốn nâng cao thêm các kỹ năng của mình. Các giáo viên sẽ giúp học viên cải thiện những kỹ năng còn yếu kém của mình để giúp họ đạt được thành tích cao trong kỳ thi thật. Đặc biệt giáo trình của IELTS được chia ra nhiều cấp độ từ thấp đến cao A, B, C, D tương ứng với trình độ của học viên từ thấp đến cao, từ đó cũng có sự bố trí giáo viên phù hợp với từng đối tượng học viên.
Yêu cầu đầu vào: Điểm kiểm tra IELTS đầu vào từ 3.0.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): IELTS nghe, đọc, nói, viết.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học): IELTS grammar, IELTS vocabulary.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 tiết học): Học về các chủ đề BBC News.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
- Chú ý:
+ Học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
+ Mock test 2 tuần/lần ( được đăng ký thêm) hoặc 4 tuần/lần.
Khóa học Business (EBC)
Đây là khóa học dành cho người đi làm, giao tiếp trong công việc. Khóa học này sẽ giúp học viên biết cách viết Email, thư xin việc, kỹ năng phỏng vấn, thuyết trình và tăng kỹ năng giao tiếp trong các tình huống kinh doanh thực tế.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (5 tiết học): Vocabulary & Listening, Speaking & Pronunciation, Grammar, Reading, Writing.
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết học):Business presentation, Business discussion.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Low vocabulary, special course vocabulary, basic grammar, movie, speaking, diễn thuyết.
- Chú ý: Học viên sẽ có 2,5h tự học và 30 phút kiểm tra hàng ngày.
Khóa học Junior (JEC)
Đây là khóa học dành cho các bé từ 5 tuổi trở lên muốn du học tiếng anh cùng bố mẹ. Khóa học này nhằm kích thích sự quan tâm và hứng thú học tiếng anh cho trẻ, giúp trẻ tự nguyện và chủ động trong việc học ngôn ngữ.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (6 tiết học): Vocabulary, Listening, Speaking, Pronunciation, Grammar, Reading, Writing.
Khóa học Guardian (GEC)
Đây là khóa học được thiết kế cho cha mẹ học tập tiếng anh cùng con em mình. Khóa học này giúp phụ huynh có thể giao tiếp tiếng anh cơ bản trong sinh hoạt hàng ngày và đồng hành cũng trẻ trong suốt khóa học.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 tiết học): Listening, Speaking, Reading, Writing.
4) Các bài kiểm tra
- Entrance Test: Kiểm tra trình độ đầu vào dành cho tất cả học viên mới vào mỗi thứ 2 hàng tuần.
- Weekly Test: Làm bài kiểm tra hàng tuần vào sáng thứ năm, nội dung tùy vào môn học và giáo viên.
- Level Test: Kiểm tra trình độ sau mỗi 4 tuần học (thời gian kiểm tra khoảng 1 tiếng rưỡi).
- Mock Test: Thi thử IELTS/ TOEFL vào ngày thứ Năm tuần cuối cùng của tháng (Dành cho học viên khóa IELTS, TOEFL). Thi thử TOEIC vào ngày thứ Năm tuần thứ 4 của khóa học (tính từ ngày nhập học). Học viên cũng có thể đăng ký thi thử 2 tuần/ lần hoàn toàn miễn phí. Học viên khóa ESL muốn tham gia thi thử có thể gửi yêu cầu về văn phòng trường vào mỗi thứ Hai. (Miễn phí thi thử lần đầu, từ lần thứ hai, mỗi lần thi, học viên ESL sẽ đóng phí là 500 Peso)
5) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của khóa học IELTS tiêu biểu tại trường anh ngữ Fella.
Thời gian | Nội dung | Chi tiết |
06:50 ~ 07:50 | Breakfast | |
08:00 ~ 08:50 | 1st Class | Lớp 1:1 Reading |
09:00 ~ 09:50 | 2st Class | Lớp 1:1 Speaking |
10:00 ~ 10:50 | 3st Class | Lớp 1:4 Grammar |
11:00 ~ 11:50 | 4st Class | Tự học |
11:50 ~ 12:50 | Lunch | |
13:00 ~ 13:50 | 5st Class | Lớp 1:1 Listening |
14:00 ~ 14:50 | 6st Class | Lớp 1:1 Writing |
15:00 ~ 15:50 | 7st Class | Lớp 1:8 BBC News |
16:00 ~ 16:50 | 8st Class | Lớp 1:4 Từ vựng cho IELTS |
17:00 ~ 17:50 | 9st Class | Lớp tự chọn/thư viện |
18:00 ~ 18:50 | Dinner | |
19:00 ~ 21:30 | 10st Class | Lớp tự học |
21:30 ~ 22:00 | Kiểm tra từ vựng hàng ngày |
Thời lượng mỗi lớp học là 50 phút, nghỉ giải lao giữa tiết 10 phút.
6) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
- Ngoài việc học tập, trường anh ngữ Fella cũng thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa cho học tham gia: Mỗi thứ 7 đầu tiên trong tháng sẽ tổ chức Island Hopping; mỗi thứ 7 tuần thứ 2, tổ chức tour tham quan thành phố Cebu có giáo viên của trường đi cùng; mỗi thứ 7 tuần thứ 3, tổ chức hoạt động tình nguyện; mỗi thứ 6 thứ ba trong tháng, tổ chức Fun Friday thuyết trình PowerPoint, tiệc BBQ.
- Trường Anh ngữ Fella cũng mở các lớp học về Yoga, Zumba, Gym cho học viên rèn luyện sức khỏe, nâng cao tinh thần học tập.
7) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
ESL 4
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 1,620 | 3,240 | 4,860 | 6,480 | 8,000 | 9,570 |
Phòng đơn A | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,500 | 8,970 |
Phòng đơn B | 1,420 | 2,840 | 4,260 | 5,680 | 7,000 | 8,370 |
Phòng đôi | 1,370 | 2,740 | 4,110 | 5,480 | 6,750 | 8,070 |
Phòng ba | 1,320 | 2,640 | 3,960 | 5,280 | 6,500 | 7,770 |
ESL 6
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 1,770 | 3,540 | 5,310 | 7,080 | 8,750 | 10,470 |
Phòng đơn A | 1,670 | 3,340 | 5,010 | 6,680 | 8,250 | 9,870 |
Phòng đơn B | 1,570 | 3,140 | 4,710 | 6,280 | 7,750 | 9,270 |
Phòng đôi | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,500 | 8,970 |
Phòng ba | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,250 | 8,670 |
TOEIC/TOEFL + ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,300 | 9,930 |
Phòng đơn A | 1,580 | 3,160 | 4,740 | 6,320 | 7,800 | 9,330 |
Phòng đơn B | 1,480 | 2,960 | 4,440 | 5,920 | 7,300 | 8,730 |
Phòng đôi | 1,430 | 2,860 | 4,290 | 5,720 | 7,050 | 8,430 |
Phòng ba | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,800 | 8,130 |
IELTS/TOEIC/TOEFL Full Time, IELTS cho người mới bắt đầu
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 1,770 | 3,540 | 5,310 | 7,080 | 8,750 | 10,470 |
Phòng đơn A | 1,670 | 3,340 | 5,010 | 6,680 | 8,250 | 9,870 |
Phòng đơn B | 1,570 | 3,140 | 4,710 | 6,280 | 7,750 | 9,270 |
Phòng đôi | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,500 | 8,970 |
Phòng ba | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,250 | 8,670 |
Business
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đơn A Premium | 1,770 | 3,540 | 5,310 | 7,080 | 8,750 | 10,470 |
Phòng đơn A | 1,670 | 3,340 | 5,010 | 6,680 | 8,250 | 9,870 |
Phòng đơn B | 1,570 | 3,140 | 4,710 | 6,280 | 7,750 | 9,270 |
Phòng đôi | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,500 | 8,970 |
Phòng ba | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,250 | 8,670 |
Junior
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần (-100USD) | 24 tuần (-150USD) |
Phòng đôi | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,400 | 10,050 |
Phòng ba | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,150 | 9,750 |
Guardian
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng ba | 1,300 | 2,600 | 3,900 | 5,200 | 6,500 | 7,800 |
8) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,140 Peso; 9-12 tuần: 9,550 Peso; 13-16 tuần:12,990 Peso; 17-20 tuần: 16,430 Peso; 21-24 tuần: 19,870 Peso |
ACR - ICard | 3,300 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Phí điều hòa | 15 Peso/Kw (chia theo số người ở) |
Điện + Nước | Tùy mức tiêu thụ thực tế (Trung bình 1,000 Peso/tháng) |
Nước/ phí quản lý | 4 tuần: 1,200 Peso; 8 tuần: 1,500 Peso; 12 tuần: 1,800 Peso; 16 tuần: 2,100 Peso; 20 tuần: 2,400 Peso; 24 tuần: 2,700 Peso |
Đón tại sân bay | Miễn phí (cuối tuần) |
Tài liệu học tập | 4 tuần: 1,500 Peso; 8 - 12 tuần: 2,750 Peso; 16 tuần: 3,300 Peso; 20 tuần: 3,850 Peso; 24 tuần: 4,400 Peso |
Đặt cọc KTX | Từ 4 - 8 tuần: 3,000 Peso; trên 8 tuần: 4,000 Peso |
Học thêm lớp 1:1 (4 tuần) | Lớp 1:1: 140 USD; Lớp nhóm: 110 USD; Lớp 1:1 (Junior): 150 USD; Special 1:1: 180 USD |
Chi phí ở lại thêm | 1,000 Peso/ đêm |