1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: SMEAG Global School.
Năm thành lập: SMEAG Global School được thành lập vào tháng 6/2015.
Vị trí: Sitio Macapul Barangay San Roque Bamban, Tarlac, Philippines.
Số lượng học sinh: 120 học sinh.
Mô hình học tập: SMEAG Global School quản lý sinh viên theo mô hình Sparta.
Cơ sở vật chất:
– SMEAG Global School là Campus thứ tư của hệ thống Trường Anh ngữ SMEAG, được xây dựng vào năm 2015 nên được trang bị đầy đủ trang thiết bị tiện nghi cần thiết phục vụ cho các lớp học như: Thư viện, Phòng vi tính, Student Lounge...
- Ký túc xá của trường gồm có 33 phòng (16 phòng nam và 17 phòng nữ). Các tiện ích khác gồm có: Hồ bơi, Sân Futsal, Sân Bóng rổ, Canteen, Khu vực tự nấu ăn.
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Là Campus của Trường Anh ngữ lớn nhất Philippines
SMEAG Global School là Campus thứ tư của Trường Anh ngữ SMEAG, ngôi trường Anh ngữ lớn nhất Philippines hiện nay với khoảng 1,200 học viên đang theo học. Với đặc điểm này, SMEAG Global School thừa hưởng đầy đủ các yếu tố về chất lượng của SMEAG như cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên sâu, môi trường học tập đa văn hóa, chương trình học đa dạng tùy theo trình độ và nhu cầu, tỷ lệ học viên đạt điểm số mục tiêu cao...
Chương trình học nổi bật dành cho thiếu nhi
SMEAG Global School là Campus được thiết kế dành riêng cho thiếu nhi. Trường cung cấp chương trình học phổ thông theo tiêu chuẩn Mỹ K-12 và Trại Anh ngữ quốc tế Junior Camp dành cho thiếu nhi. Đặc biệt, chương trình dự bị đại học quốc tế GAC/ACT giúp học viên rút ngắn con đường vào đại học. Sau khi hoàn thành chương trình GAC/ACT, học viên đủ điều kiện để xét tuyển vào 113 trường đại học danh tiếng ở 13 quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ, Canada, Anh, Úc, Singapore.
Vị trí địa lý thuận lợi
SMEAG Global School nằm tại Tarlac, trung tâm đảo Luzon của Philippines, là trung tâm giao thông đường bộ kết nối các tỉnh phía bắc và phía nam Luzon. Thành phố Tarlac sạch sẽ và an toàn, liền kề với khu kinh tế tự do. SMEAG Global School nằm cách Sân bay quốc tế Clark chỉ 30 phút di chuyển.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
SMEAG Global School cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng tùy theo yêu cầu, trình độ đầu vào và lứa tuổi của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại SMEAG:
KHÓA HỌC | LỚP HỌC THƯỜNG LỆ | THỨ BẢY - CHỦ NHẬT |
Elementary School (lớp 1 - 6) | 03 lớp bắt buộc + 04 lớp tiếng Anh tăng cường + 04 lớp hoạt động bổ sung | Kiểm tra Mock Test + Hoạt động ngoài trời + Sinh hoạt tự do |
Junior High School (lớp 7 - 10) | 03 lớp bắt buộc + 04 lớp tiếng Anh tăng cường + 04 lớp hoạt động bổ sung | Kiểm tra Mock Test + Hoạt động ngoài trời + Sinh hoạt tự do |
Senior High School (lớp 11 - 12) | 03 lớp bắt buộc + 04 lớp tiếng Anh tăng cường hoặc chương trình GAC + 04 lớp hoạt động bổ sung | Kiểm tra Mock Test + Hoạt động ngoài trời + Sinh hoạt tự do |
Long-term GAC | 03 lớp bắt buộc + 04 lớp chương trình GAC + 04 lớp hoạt động bổ sung | Kiểm tra Mock Test + Hoạt động ngoài trời + Sinh hoạt tự do |
Short-term GAC | 03 lớp bắt buộc + 04 lớp chương trình GAC + 04 lớp hoạt động bổ sung | Kiểm tra Mock Test + Hoạt động ngoài trời + Sinh hoạt tự do |
SMEAG Junior Camp (Xem chi tiết) | ESL (Học sinh tiểu học) hoặc TOEFL/IELTS (Học sinh trung học) | Kiểm tra Mock Test + Hoạt động ngoài trời + Sinh hoạt tự do |
Chương trình Elementary School - Bậc Tiểu học (lớp 1 - 6)
- Các lớp Tiểu học của SMEAG Global School cung cấp các lớp học bắt buộc như: Tiếng Anh, Toán và Khoa học. Ngoài các lớp học thông thường, trường còn cung cung cấp các lớp học tiếng Anh tăng cường, phù hợp với lứa tuổi và trình độ tiếng Anh của học sinh, dựa trên các tài liệu đáng tin cậy của Cambridge (YLE, KET, PET).
- Khóa học dành cho học sinh có độ tuổi từ 7 - 12 tuổi và có thể chứng minh khả năng học tập của mình trên hồ sơ học bạ trước đó. Tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chương trình chia thành các lớp Mover, Flyer, KET, PET. Học viên thực hiện bài kiểm tra Placement Test để xếp lớp và có thể thay đổi lớp học theo nguyện vọng khi thực hiện bài kiểm tra Mock Test hàng tuần.
- Thời gian đăng ký học: Trước tuần đầu tiên tháng 8 hàng năm. Thời gian học từ tháng 9 đến tháng 5 năm sau; nghỉ hè vào các tháng 6, 7, 8.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Khoa học, 01 tiết Toán, 01 tiết Tiếng Anh.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Ngữ pháp, 01 tiết ESL Speaking, 01 tiết ESL Writing, 01 tiết ESL Reading.
+ Lớp Hoạt động bổ sung: gồm 01 tiết Tự học, 01 tiết Thể thao chiều, 01 tiết Viết nhật ký/Từ vựng, 01 tiết Thể thao tối.
Chương trình Junior High School - Bậc Trung học cơ sở (lớp 7 - 10)
- Các lớp Trung học cơ sở của SMEAG Global School cung cấp các lớp học bắt buộc như: Tiếng Anh, Toán và Khoa học. Ngoài các lớp học thông thường, trường còn cung cung cấp các lớp học tiếng Anh tăng cường sử dụng sách giáo khoa TOEFL và IETLS, giúp nâng cao sự tự tin cho học sinh ở các cấp học cao hơn.
- Khóa học dành cho học sinh có độ tuổi từ 13 - 16 tuổi và có thể chứng minh khả năng học tập của mình trên hồ sơ học bạ trước đó.
- Chương trình Junior High School tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá 1, khóa 2 và khóa 3.
Khóa Junior High School 1 (Pre-IELTS/Pre-TOEFL)
- Là khóa học dành cho học sinh mới học tiếng Anh hoặc trình độ tiếng Anh vẫn còn thấp.
- Thời gian đăng ký học: Thời gian học từ tháng 9 đến tháng 5 năm sau; nghỉ hè vào các tháng 6, 7, 8.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Khoa học, 01 tiết Toán, 01 tiết Tiếng Anh.
+ Lớp Tiếng Anh tăng cường: gồm 01 tiết Ngữ pháp, 01 tiết TOEFL/IELTS Speaking, 01 tiết TOEFL/IELTS Writing, 01 tiết TOEFL/IELTS Reading.
+ Lớp Hoạt động bổ sung: gồm 01 tiết Tự học, 01 tiết Thể thao chiều, 01 tiết Viết nhật ký/Từ vựng, 01 tiết Thể thao tối.
Khóa Junior High School 2 (IELTS 5.5/TOEFL 60)
- Là khóa học dành cho học sinh có trình độ tiếng Anh đầu vào từ KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 4.0 trở lên.
- Thời gian đăng ký học: Thời gian học từ tháng 9 đến tháng 5 năm sau; nghỉ hè vào các tháng 6, 7, 8.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Khoa học, 01 tiết Toán, 01 tiết Tiếng Anh.
+ Lớp Tiếng Anh tăng cường: gồm 01 tiết Ngữ pháp, 01 tiết TOEFL/IELTS Speaking, 01 tiết TOEFL/IELTS Writing, 01 tiết TOEFL/IELTS Reading.
+ Lớp Hoạt động bổ sung: gồm 01 tiết Tự học, 01 tiết Thể thao chiều, 01 tiết Viết nhật ký/Từ vựng, 01 tiết Thể thao tối.
Khóa Junior High School 3 (IELTS 6.0/TOEFL 80)
- Là khóa học dành cho học sinh có trình độ tiếng Anh đầu vào từ PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60 trở lên.
- Thời gian đăng ký học: Thời gian học từ tháng 9 đến tháng 5 năm sau; nghỉ hè vào các tháng 6, 7, 8.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Khoa học, 01 tiết Toán, 01 tiết Tiếng Anh.
+ Lớp Tiếng Anh tăng cường: gồm 01 tiết Ngữ pháp, 01 tiết TOEFL/IELTS Speaking, 01 tiết TOEFL/IELTS Writing, 01 tiết TOEFL/IELTS Reading.
+ Lớp Hoạt động bổ sung: gồm 01 tiết Tự học, 01 tiết Thể thao chiều, 01 tiết Viết nhật ký/Từ vựng, 01 tiết Thể thao tối.
Chương trình Senior High School - Bậc Trung học phổ thông (lớp 11-12)
- Chương trình Trung học phổ thông của SMEAG Global School bao gồm các lớp 11 và 12. Bộ Giáo dục Philippines hiện đang thực hiện Chương trình giảng day K-12 trong hai năm giáo dục còn lại để chuẩn bị cho học văn hóa đại học. SMEAG Global School cung cấp kiến thức về Kế toán, Kinh doanh và Quản lý trong các lớp bắt buộc Văn học tiếng Anh, Toán/Kế toán và Khoa học vật lý. Ngoài ra, học viên còn tham gia các lớp TOEFL/IELTS/ACT&GAC để đạt điểm số tiếng Anh được quốc tế công nhận và chuẩn bị vào đại học.
- Khóa học dành cho học sinh có độ tuổi từ 16 - 17 tuổi và có thể chứng minh khả năng học tập của mình trên hồ sơ học bạ trước đó.
- Chương trình Senior High School tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá IETLS 5.5/TOEFL 60, khóa IETLS 6.0/TOEFL 80 và chương trình GAC.
Khóa Senior High School 1 (IELTS 5.5/TOEFL 60)
- Là khóa học dành cho học sinh có trình độ tiếng Anh KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 4.0 trở lên.
- Thời gian đăng ký học: Thời gian học từ tháng 9 đến tháng 5 năm sau; nghỉ hè vào các tháng 6, 7, 8.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Khoa học vật lý, 01 tiết Toán/ Kế toán, 01 tiết Văn học tiếng Anh.
+ Lớp Tiếng Anh tăng cường: gồm 01 tiết Ngữ pháp, 01 tiết TOEFL/IELTS Speaking, 01 tiết TOEFL/IELTS Writing, 01 tiết TOEFL/IELTS Reading.
+ Lớp Hoạt động bổ sung: gồm 01 tiết Tự học, 01 tiết Thể thao chiều, 01 tiết Viết nhật ký/Từ vựng, 01 tiết Thể thao tối.
Khóa Senior High School 2 (IELTS 6.0/TOEFL 80)
- Là khóa học dành cho học sinh có trình độ tiếng Anh PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60 trở lên.
- Thời gian đăng ký học: Thời gian học từ tháng 9 đến tháng 5 năm sau; nghỉ hè vào các tháng 6, 7, 8.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Khoa học vật lý, 01 tiết Toán/ Kế toán, 01 tiết Văn học tiếng Anh.
+ Lớp Tiếng Anh tăng cường: gồm 01 tiết Ngữ pháp, 01 tiết TOEFL/IELTS Speaking, 01 tiết TOEFL/IELTS Writing, 01 tiết TOEFL/IELTS Reading.
+ Lớp Hoạt động bổ sung: gồm 01 tiết Tự học, 01 tiết Thể thao chiều, 01 tiết Viết nhật ký/Từ vựng, 01 tiết Thể thao tối.
Chương trình GAC
- Chương trình GAC (Global Assessment Certificate) là một chương trình dự bị đại học được quốc tế công nhận dành cho các học viên ở các nước không dùng tiếng Anh làm bản ngữ. GAC cung cấp cho học viên kiến thức học thuật, các kỹ năng tự học, kỹ năng tiếng Anh. Sau khi hoàn tất chứng chỉ GAC, học viên có thể nộp hồ sơ du học vào một trong các trường GAC Pathway Universities trên thế giới, trong đó có Hoa Kỳ, Úc, Canada, Singapore để xét tuyển.
- Chương trình GAC là chương trình dự bị đại học quốc tế duy nhất kèm theo bài thi ACT. ACT là một bài thi trắc nghiệm làm tiêu chuẩn xét tuyển sinh vào đại học Hoa Kỳ bao gồm tiếng Anh, Toán, Đọc hiểu và Khoa học. Điểm thi này được tất cả các trường đại học ở Hoa Kỳ và nhiều trường đại học khác trên thế giới công nhận.
- Sau khi học viên hoàn thành chương trình GAC, học viên sẽ có Bằng tốt nghiệp phổ thông, GAC Grade Point Average (GPA), ACT score và IELTS. Một số trường Đại học tại Hoa Kỳ, Úc, Anh và Ailen miễn trừ số tín chỉ cho học sinh tốt nghiệp GAC. Điều này giúp bạn hoàn thành chương trình đại học nhanh hơn, tiết kiệm cho bạn một khoản học phí và chi phí sinh hoạt đáng kể.
Quốc gia | Số tín chỉ chấp nhận | Chứng nhận thẩm quyền |
Hoa Kỳ | Tối đa 48 tín chỉ | ACE (American Councion Education) |
Úc | Tối đa 1 năm học | UAC (University Admission Center) - NSW/ACT VETAB (Vocational Education and Training Accreditation Board) |
Anh và Ailen | Tối đa 1 năm học | NARIC (National Academic Recognition Information Centre) |
Số tín chỉ GAC được công nhận khác nhau tùy theo trường, chuyên ngành và lớp |
- Danh sách một số trường đại học tiêu biểu GAC Pathway Universities ở Hoa Kỳ, Canada và Úc:
Hoa Kỳ | Canada | Úc |
University of Georgia (46th US News 2019) University of Iowa (89th US News 2019) Iowa State University (119th US News 2019) University of Arkansas (152th US News 2019) Oklahoma State University (157th US News 2019) University of Maine (177th US News 2019) Humboldt State (54th in West US News 2019) Johnson & Wales University (74th in North US News 2019) | Canadian Mennonite University University Canada West Concordia University - John Molson School of Business Dalhousie University Kwantlen Polytechnic University Memorial University of Newfoundland University of Prince Edward Island University of victoria University of Windsor York University | University of New South Wales (48th/QS 2015) University of Wollongong (283th/QS 2015) Macquarie University (25th/QS 2015) University of Newcastle (257th/QS 2015) RMIT University (304th/QS 2015) Griffith University (324th/QS 2015) University of South Australia (333th/QS 2015) Australian Catholic University (151th/QS 2015) Deakin University (360th/QS 2015) Curtin University (481th/QS 2015) |
- Chương trình GAC tùy thuộc vào trình độ và thời gian học của từng học viên mà chia thành khoá Long-term và khóa Short-term.
Khóa Long-term GAC
- Là khóa học dành cho học sinh đã hoàn thành chương trình học lớp 10, có điểm GAC đầu vào từ 65% trở lên, điểm IELTS 5.0/TOEFL iBT 63 - 65.
- Thời gian đăng ký học: Hai năm.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Bắt buộc: gồm 01 tiết Khoa học, 01 tiết Toán, 01 tiết Tiếng Anh.
+ Lớp Tiếng Anh tăng cường: gồm 04 tiết ACT (GAC) theo chủ đề.
+ Lớp Hoạt động bổ sung: gồm 01 tiết Tự học, 01 tiết Thể thao chiều, 01 tiết Viết nhật ký/Từ vựng, 01 tiết Thể thao tối.
- Chi tiết môn học:
Nền tảng | Cấp độ I | Cấp độ II | Cấp độ III |
ACT Academic ESL IELTS/TOEFL | Tiếng Anh học thuật 1 Học sinh học đầy đủ các môn học sau: Kỹ năng học tập độc lập; Toán 1 (Nguyên tắc cơ bản); Tin học 1 (Giới thiệu về tính toán cho nghiên cứu học thuật); Kinh doanh, Khoa học và Khoa học xã hội 1. | Tiếng Anh học thuật 2 Học sinh chọn 4 trong các môn học sau: Toán 2 (Xác suất, Thống kê và Tài chính); Tin học 2 (Quản lý dữ liệu); Kinh doanh 2 (Nghiên cứu kinh doanh); Khoa học 2 (Nguyên tắc khoa học); Khoa học xã hội 2 (Bản sắc và Tương tác trong xã hội) | Tiếng Anh học thuật 3 Học sinh chọn 4 trong các môn học sau: Toán 3 (Giải tích và Ứng dụng nâng cao); Tin học 2 (Truyền thông kỹ thuật số); Kinh doanh 3 (Nghiên cứu kinh doanh quốc tế); Khoa học 3 (Khoa học đại cương); Khoa học xã hội 3 (Kỹ năng nghiên cứu và vấn đề toàn cầu) |
Khóa Short-term GAC
- Là khóa học dành cho học sinh đã tốt nghiệp lớp 12, có điểm GAC đầu vào từ 65% trở lên, điểm IELTS 5.0/TOEFL iBT 63 - 65.
- Thời gian đăng ký học: Khoảng 10 tháng, bắt đầu học từ tháng 3 hàng năm.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ 05 tiết ACT (GAC) theo chủ đề.
+ 03 tiết Tự học có giám sát.
+ 02 tiết Tự học.
- Chi tiết môn học:
Nền tảng | Cấp độ I | Cấp độ II | Cấp độ III |
ACT Academic ESL IELTS/TOEFL | Tiếng Anh học thuật 1 Học sinh học đầy đủ các môn học sau: Kỹ năng học tập độc lập; Toán 1 (Nguyên tắc cơ bản); Tin học 1 (Giới thiệu về tính toán cho nghiên cứu học thuật); Kinh doanh, Khoa học và Khoa học xã hội 1. | Tiếng Anh học thuật 2 Học sinh chọn 4 trong các môn học sau: Toán 2 (Xác suất, Thống kê và Tài chính); Tin học 2 (Quản lý dữ liệu); Kinh doanh 2 (Nghiên cứu kinh doanh); Khoa học 2 (Nguyên tắc khoa học); Khoa học xã hội 2 (Bản sắc và Tương tác trong xã hội) | Tiếng Anh học thuật 3 Học sinh chọn 4 trong các môn học sau: Toán 3 (Giải tích và Ứng dụng nâng cao); Tin học 2 (Truyền thông kỹ thuật số); Kinh doanh 3 (Nghiên cứu kinh doanh quốc tế); Khoa học 3 (Khoa học đại cương); Khoa học xã hội 3 (Kỹ năng nghiên cứu và vấn đề toàn cầu) |
4) HỆ THỐNG PHÂN CHIA CẤP ĐỘ HỌC VIÊN
SMEAG phân loại trình độ tiếng Anh của học viên dựa theo Khung Tham chiếu châu Âu CEFR (Common European Framwork of Reference) được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học.
CEFR levels | Common Classification | ESL | IELTS | PTE | TOEFL | TOEIC | BULATS |
Proficient User | C2 | C2 Proficiency | 8.5 – 9.0 | 83 - 90 | 102 - 120 | 90 - 100 | |
65 - 82 | 950 - 990 | ||||||
C1 | C1 Advanced | 7.0 – 8.0 | 36 - 64 | 61 - 101 | 880 - 950 | 75 -89 | |
Independent User | B2 | B2 First | 5.0 – 6.5 | 36 - 50 | 36 - 60 | 750 - 880 | 60 - 74 |
B1 | B1 Preliminary | 3.5 – 4.5 | 10 -28 | 32 -34 | 550 - 750 | 40 - 59 | |
Basic User | A2 | A2 Key/ Flyer | 0 – 3.0 | 20 - 40 | |||
A1 | Mover/ Starter |
5) BÀI KIỂM TRA
Placement Test: Dành cho học viên mới nhập học để xác định trình độ đầu vào.
GAC Entry Test: Dành cho học viên tham gia chương trình GAC để xác định trình độ đầu vào.
Mock Test: Bài thi thử của các khóa học được tổ chức hàng tuần.
6) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại SMEAG Global School – khóa Elementary School của Bậc Tiểu học.
Thời gian | Thứ Hai – Thứ Sáu |
06:50 – 07:00 | Điểm danh sáng |
07:00 – 08:00 | Ăn sáng |
08:00 – 08:50 | Khoa học |
09:00 – 09:50 | Toán |
10:00 – 10:50 | Tiếng Anh |
11:00 – 11:30 | Ngữ pháp |
11:30 – 12:50 | Ăn trưa |
12:50 – 13:40 | Kỹ năng Nói (ESL) |
13:50 – 14:40 | Kỹ năng Viết (ESL) |
14:50 – 15:40 | Kỹ năng Đọc (ESL) |
15:50 – 16:40 | Tự học |
16:40 – 17:30 | Hoạt động Thể thao |
17:30 – 19:00 | Ăn tối |
19:00 – 19:50 | Lớp tối - Viết nhật ký/ Từ vựng |
20:00 – 20:50 | Lớp tối - Hoạt động Thể thao |
21:20 – 21:50 | Điểm danh tối |
Mỗi lớp học diễn ra trong 50 phút, giải lao giữa giờ 10 phút.
7) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
- Trường có các cơ sở vật chất giúp học viên có cuộc sống học tập thoải mái tại trường như: Thư viện, Phòng vi tính, Hồ bơi, Sân Futsal, Sân Bóng rổ, Canteen, Student Lounge, Khu vực tự nấu ăn.
- Hàng tuần và hàng tháng, trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa cho học viên có giáo viên di cùng như: xem Movie, đua xe Kart, Cưỡi ngựa, Gofl, Đá banh, Chơi công viên nước.
8) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
Phân loại | Lớp 1 - 6 | Lớp 7 - 10 | Lớp 11 - 12 | Long-term GAC | Short-term GAC |
Phí nhập học | 500 | 500 | 500 | 500 | 900 |
Học phí | 6,800 | 7,200 | 8,000 | 12,000 | 9,000 |
Ký túc xá | 8,170 | 8,170 | 8,170 | 8,170 | 7,720 |
Application (3 Universities) | 2,100 | ||||
TỔNG | 15,470 | 15,870 | 16,670 | 20,670 | 19,720 |
9) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
SSP | 6.500 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,940 peso; 9-12 tuần: 9,150 peso; 13-16 tuần:12,390 peso; 17-20 tuần: 15,630 peso; 21-24 tuần: 18,870 peso |
ACR - ICard | 3,000 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện (4 tuần) | 12 Peso/1kw |
Nước (4 tuần) | Khoảng 300 Peso (tùy mức tiêu thụ thực tế) |
Đón tại sân bay | 800 Peso |
Tài liệu học tập | Khoảng 1,000 Peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX | 3,000 Peso |
Phí bảo trì | 1,000 Peso/4 tuần |