1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: Language Skills Learning Center (LSLC, trực thuộc Đại học Colegio San Agustin - Bacolod).
Năm thành lập: LSLC được thành lập vào năm 1997.
Ví trí: Colegio San Agustin - Bacolod Benigno S.Aquino Drive, Bacolod City 6100 Negros Occidental, Phillppines.
Số giáo viên: 160 giáo viên Philippines.
Số lượng sinh viên: 250 học viên.
Mô hình học tập: LSLC quản lý sinh viên theo mô hình Semi – Sparta.
Cơ sở vật chất:
- LSLC có tổng cộng 108 phòng học 1:1, 12 phòng học nhóm, các phòng tự học ở mỗi lầu, 2 phòng tự học lớn và 1 phòng nghe nhìn với màn hình lớn. Tất cả các phòng được trang bị máy điều hòa và được vệ sinh trước mỗi buổi học để học viên cũng như giáo viên cảm thấy thoải mái khi tham gia lớp học của mình.
- Ký túc xá cách trường Đại học San Agustin 5 phút đi bộ. Nhân viên bảo vệ luôn túc trực 24 giờ trên đoạn đường này để đảm bảo an toàn cho học viên . Tổng sức chứa của ký túc xá là 250 học viên với 7 phòng đơn, 18 phòng đôi, 69 phòng ba. Ngoài ra, trường còn có nhà ăn, phòng học nhóm chung, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt ủi, phòng máy vi tính có Internet, phòng tự học, phòng tập gym. Hệ thống an ninh bằng dấu vân tay được lắp đặt tại cổng ký túc xá để kiểm soát học viên ra vào cũng như giờ giới nghiêm. Điều này có thể hạn chế sự cố không mong muốn.
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Thừa hưởng chất lượng của trường Đại học danh tiếng San Agustin
- Khu vực học tập của LSLC được tọa lạc ngay trong khuôn viên của trường Đại học San Agustin, các học viên của LSLC có thể tự do sử dụng cơ sở vật chất, tiện ích trong khuôn viên của trường Đại học như thư viện, căn tin, phòng internet, sân bóng rổ, hiệu sách, nhà thờ. Học viên LSLC được cấp thẻ sinh viên của trường Đại học để vào trường. Sau khi tốt nghiệp các học viên còn được cấp bằng chứng nhận sinh viên của trường đại học và giấy chứng nhận tốt nghiệp của trường Đại học. Trường tạo ra nhiều cơ hội để các học viên có thể giao lưu với các sinh viên Đại học, tạo môi trường sử dụng tiếng Anh thực tế, đồng thời trao đổi văn hoá với nhau. Học viên của trường còn có thể tham gia vào các tiết học cùng với sinh viên địa phương.
- Tất cả chương trình học của LSLC đều được thiết kế bởi các giáo viên chuyên ngành tiếng Anh đã giảng dạy lâu năm tại trường Đại học San Agustin. Giáo viên LSLC là những người được tuyển chọn chặt chẽ, có kinh nghiệm và kỹ năng giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, có khả năng tự thiết kế và phát triển chương trình học cho học viên của mình. Mỗi giáo viên chỉ tập trung vào giảng dạy một kĩ năng duy nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo: Nghe - Nói - Đọc - Viết. Đồng thời, các giáo viên được đào tạo bài bản để luôn biết cách khuyến khích và giúp học viên trở nên tự tin hơn.
Môi trường học tập lý tưởng, cơ sở vật chất khang trang
- LSLC nằm tại thành phố Bacolod, địa điểm được mệnh danh là City of Smiles. Đây là một trong những thành phố ít ô nhiễm và mức độ an toàn được đánh giá cao. Bacolod là thành phố đang phát triển, nên có khá ít địa điểm vui chơi giải trí trong nội thành, thực sự lý tưởng cho những học viên muốn tập trung vào học tập. Chi phí sinh hoạt tại Bacolod cũng khá phải chăng, thấp hơn 20 - 30% so với các thành phố khác như Cebu hay Manila.
- Ký túc xá của trường vừa được hoàn thành năm 2014, nên cơ sở vật chất rất khang trang, hiện đại. Các lớp học tự chọn buổi tối được tổ chức ngay trong khuôn viên của ký túc xá, tạo điều kiện thuận tiện tham gia cho học viên. Đồng thời, trong ký túc xá cũng có cả không gian để học viên tập Gym, chơi bóng bàn… giảm bớt căng thẳng trong học tập. Xung quanh khu vực ký túc xá cũng có các quán xá nhỏ địa phương, hay cửa hàng bán đồ ăn nhanh, siêu thị, chợ địa phương, học viên có thể ra ngoài mua các đồ dùng thiết yếu hoặc đơn giản để thay đổi khẩu vị món ăn.
4) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khoá học | Giờ học thường lệ | Giờ học đặc biệt |
Regular ESL | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm | 2 giờ lớp tự chọn |
Intensive ESL | 5 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm | |
TOEIC | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm | |
TOEFL | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm | |
IELTS | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm | |
IELTS Đảm Bảo (LIG) | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm | |
TESOL | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm | |
Business English | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp nhóm |
Tùy vào năng lực của mỗi học viên trong từng kĩ năng (Nghe - Nói - Đọc - Viết), trường thiết kế chương trình các lớp học 1:1 để giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và vững chắc. Mỗi lớp học 1:1 do một giáo viên hướng dẫn riêng. Các lớp kĩ năng Nói - Viết giúp học viên phát triển khả năng lập luận thông qua hoạt động: mô tả, hội thoại hằng ngày về tin tức hoặc nhóm chủ đề, viết nhật kí...
KHÓA ESL
– ESL (English as a Second Language) là chương trình dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, dành cho những người nói tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ. Mục tiêu của chương trình là cải thiện trình độ tiếng Anh của học viên một cách toàn diện các kỹ năng ESL gồm nghe, nói, đọc, viết, nâng cao, mở rộng kỹ năng về từ vựng, hiểu, đàm thoại, phát âm.
– Dựa vào trình độ đầu vào của học viên, trường Anh ngữ LSLC chia khóa học ESL thành các khóa Regular ESL và Intensive ESL.
Khóa Regular ESL
- Khóa học Regular ESL là khóa học dành cho tất cả học viên. Các lớp học được thiết kế tùy theo trình độ đầu vào của học viên. Khóa học này tập trung vào cả 4 kỹ năng: nghe, đọc, nói, viết của học viên. Khóa học phù hợp cho những ai muốn tham gia lớp giao tiếp bằng tiếng Anh ngắn hạn nhằm cải thiện khả năng giao tiếp.
- Thời gian đăng ký học: từ 02 tuần trở lên, khai giảng hàng tuần.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Reading, Speaking, Writing, Listening.
+ Lớp học nhóm (2 tiết): gồm các chủ đề Grammar, Culture Shock, Dating, Hobbies, Personal Background, Lifestyle Conversational, Presentation, Job Interview, Asking and Giving Direction Role Playing, Effective Communication.
+ Lớp học tự chọn (2 tiết): gồm các chủ đề TOEIC, American Culture Accent, Vocabulary, Discussion, CNN.
Khóa Intensive ESL
- Khóa học này có nội dung tương tự như khóa học Regular ESL, điểm khác nhau cơ bản giữa hai khóa học này đó là khóa Intensive ESL tăng cường số tiết học lớp 1:1 lên thành 05 tiết và cũng tăng thêm 2 lớp Vocabulary vào buổi tối (khóa Regular ESL có 4 tiết lớp 1:1 và không có lớp Vocabulary buổi tối) .Khóa học phù hợp cho những ai muốn rút ngắn thời gian cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.
- Thời gian đăng ký học: từ 02 tuần trở lên, khai giảng hàng tuần.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (5 tiết): Reading, Speaking, Writing, Listening.
+ Lớp học nhóm (2 tiết): gồm các chủ đề Grammar, Culture Shock, Dating, Hobbies, Personal Background, Lifestyle Conversational, Presentation, Job Interview, Asking and Giving Direction Role Playing, Effective Communication.
+ Lớp học tự chọn (2 tiết): gồm các chủ đề TOEIC, American Culture Accent, Vocabulary, Discussion, CNN.
KHÓA TOEIC
– TOEIC (Test of English for International Communication) được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) năm 1979 là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của những người làm việc trong môi trường quốc tế.
- Khoá học TOEIC tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành các lớp Beginner (TOEIC 200 – 450), Intermediate (TOEIC 450 – 700) và Advanced (TOEIC 700 – 850). Các lớp này có chương trình học và số tiết như nhau, chỉ khác nhau về nội dung học được thiết kế phù hợp với từng trình độ học viên.
- Thời gian đăng ký học: từ 04 tuần trở lên, khai giảng hàng tuần.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEIC Speaking, TOEIC Reading, TOEIC Listening.
+ Lớp học nhóm (2 tiết): TOEIC Grammar.
+ Lớp học tự chọn (1 tiết): TOEIC Speaking, TOEIC Reading, TOEIC Listening.
+ Lớp từ vựng (3 tiết): TOEIC Vocabulary.
KHÓA TOEFL
- TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) được phát triển bởi America ETS (Educational Testing Service) của Mỹ để đánh giá khả năng tiếng Anh ở trình độ đại học cho các cá nhân có kế hoạch nhập học trường đại học hoặc sau đại học tại Mỹ, Úc, Canada, Anh…
- Khoá học TOEFL tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành các lớp Beginner (TOEFL iBT đầu vào 0 – 50, mục tiêu đầu ra 60), Intermediate (TOEFL iBT đầu vào 50 – 75, mục tiêu đầu ra 80) và Advanced (TOEFL iBT đầu vào 75, mục tiêu đầu ra 80). Các lớp này có chương trình học và số tiết như nhau, chỉ khác nhau về nội dung học được thiết kế phù hợp với từng trình độ học viên.
- Thời gian đăng ký học: từ 04 tuần trở lên, khai giảng hàng tuần.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEFL Speaking, TOEFL Reading, TOEFL Listening, TOEFL Writing.
+ Lớp học nhóm (2 tiết): TOEFL Grammar.
+ Lớp học tự chọn (1 tiết): TOEFL Speaking, TOEFL Reading, TOEFL Listening.
+ Lớp từ vựng (3 tiết): TOEFL Vocabulary.
KHÓA IELTS
- IELTS (International English Language Testing Systems) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế công nhận được phát triển bởi The University of Cambridge ESOL Examinations, Hội đồng Anh và IDP. IELTS Úc.
- Khoá học IELTS tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành các lớp Beginner (IELTS đầu vào 1.0 – 4.0, mục tiêu đầu ra 5.0), Intermediate (IELTS đầu vào 4.0 – 5.0, mục tiêu đầu ra 6.0) và Advanced (IELTS đầu vào 5.0 – 6.0, mục tiêu đầu ra 7.0 – 8.0). Các lớp này có chương trình học và số tiết như nhau, chỉ khác nhau về nội dung học được thiết kế phù hợp với từng trình độ học viên.
- Thời gian đăng ký học: từ 04 tuần trở lên, khai giảng hàng tuần.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): IELTS Speaking, IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Writing.
+ Lớp học nhóm (2 tiết): IELTS Grammar.
+ Lớp học tự chọn (1 tiết): IELTS Speaking.
KHÓA IELTS Đảm bảo (LIG)
– Khoá học IELTS Đảm bảo (LIG) là khoá học cung cấp cho học viên những kiến thức cơ bản về đề thi IELTS và đảm bảo bài thi IELTS đạt điểm số mục tiêu. Đây là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, quyền lợi đảm bảo điểm số đầu ra. Các lớp này có chương trình học và số tiết như nhau, chỉ khác nhau về nội dung học được thiết kế phù hợp với từng trình độ học viên.
– Ở khóa học này, học viên cũng sẽ được chia ra các lớp khác nhau phù hợp với mức trình độ hiện có của mình: LIG 5.0 (Đảm bảo đầu ra 5.0, yêu cầu IELTS 3.5 trở lên), LIG 6.0 (Đảm bảo đầu ra 6.0, yêu cầu IELTS 5.0 trở lên), LIG 6.5 (Đảm bảo đầu ra 6.5, yêu cầu IELTS 6.0 trở lên), LIG 7.0 (Đảm bảo đầu ra 7.0, yêu cầu IELTS 6.5 trở lên). Chi tiết lưu ý như sau:
Lớp | LIG 5.0 | LIG 6.0 | LIG 6.5 | LIG 7.0 |
---|---|---|---|---|
Yêu cầu trình độ | IELTS 3.5 trở lên | IELTS 5.0 trở lên | IELTS 6.0 trở lên | IELTS 6.5 trở lên |
– Thời gian đăng ký học: từ 12 tuần trở lên.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): IELTS Speaking, IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Writing.
+ Lớp học nhóm (2 tiết): IELTS Grammar, IELTS Vocabulary.
+ Lớp học tự chọn (1 tiết): IELTS Speaking.
KHÓA TESOL
– Đây là khóa học kết hợp giữa việc học và giảng dạy bằng tiếng Anh. Khóa TESOL course sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin hơn trong việc trở thành giáo viên dạy tiếng Anh ở các cấp độ cũng như tăng cơ hội nghề nghiệp sau khi hoàn thành khóa học. Học viên sẽ được học cách giảng dạy bằng tiếng Anh, cách để dẫn dắt một lớp học và các thuật ngữ thường được sử dụng trong lớp học. Chất lượng khoá TESOL được bảo đảm một cách chuyên nghiệp.
Yêu cầu đầu vào: TOEFL IBT 80 +, IELTS 7.0 +, TOEIC 750+ và đã trải qua bài phỏng vấn của LSLC.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học nhóm (2 tiết): Grammar, Vocabulary, Phương pháp giảng dạy.
+ Lớp học thực hành (1 tiết): Thực hành giảng dạy tiếng Anh.
+ Lớp học 1:1 (1 tiết, tự chọn).
KHÓA BUSINESS ENGLISH
- Khóa học dành cho học viên sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc, làm việc tại các công ty quốc tế và tập đoàn đa quốc gia. Khoá học Business English tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành các lớp Beginner, Intermediate, Advanced.
Trình độ | Nội dung | Đối tượng tham gia | Mục tiêu |
Sơ cấp | Business Writing Business Listening | - Học viên cần dùng tiếng Anh trong môi trường làm việc. - Học viên có khả năng giao tiếp cơ bản nhưng không linh hoạt với mọi tình huống kinh doanh. - Học viên muốn thực tập ở nước ngoài. | - Nắm chắc các tình huống hội thoại trong kinh doanh, gọi điện thoại cho đối tác - khách hàng, viết email và viết sơ yếu cá nhân. - Năm chắc kiến thức căn bản về môi trường kinh doanh quốc tế. |
Trung cấp | Business Reading Business Speaking Luyện tập phát âm, âm điệu, nhấn âm và nối âm | - Học viên muốn thành thục kĩ năng Anh ngữ trong kinh doanh. - Học viên muốn thi lấy chứng chỉ để làm việc ở công ty nước ngoài. - Học viên đang làm việc với người nước ngoài. - Học viên học tiếng Anh chuyên nghiệp | - Thể hiện cá tính bản thân trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh thương mại, chuẩn bị cho môi trường kinh doanh thực tế. - Sẵn sàng cho các buổi họp bằng tiếng Anh trong kinh doanh. - Gọi điện thoại giao dịch,dự hội thảo thương mại, viết thư và email bằng tiếng Anh. |
Cao cấp | Các tình huống kinh doanh sử dụng tiếng Anh | - Học viên cần tham dự nhiều hội thảo kinh doanh bằng tiếng Anh. - Học viên muốn nắm chắc các tình huống trong kinh doanh. - Học viên muốn học tiếng Anh thương mại dùng trong một ngành hoặc một thị trường chuyên biệt. | - Sẵn sàng cho các giao dịch trong môi trường kinh doanh quốc tế. - Tổ chức các buổi họp, thuyết trình bằng tiếng Anh một cách thông thạo, trôi chảy. - Trình bày ý kiến bản thân như người bản xứ. |
- Thời gian đăng ký học: từ 04 tuần trở lên, khai giảng hàng tuần.
- Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Business Speaking, Business Reading, Business Listening, Business Writing.
+ Lớp học nhóm (2 tiết): Business Situation, Business Presentation.
+ Lớp học tự chọn (1 tiết): American Culture Accent, Vocabulary, CNN
4) HỆ THỐNG PHÂN CHIA CẤP ĐỘ
Trình độ LSLC | Điểm TOEIC | Điểm TOEFL iBT | Điểm IELTS |
Advanced | 901-990 | 111-120 | 8.5-9 |
High Intermediate | 751-900 | 91-110 | 7.5-8.5 |
Intermediate | 601-750 | 71-90 | 6.5-7.5 |
Low intermediate | 451-600 | 51-70 | 4.5-6.5 |
High beginner | 301-450 | 31-50 | 3-4.5 |
Beginner | ~300 | ~30 | ~3 |
5) CÁC BÀI KIỂM TRA
Placement Test: Là bài kiểm tra trình độ đầu vào, bao gồm kiểm tra giấy 45 phút (Listening, Reading); Kiểm tra Speaking 10 phút dưới hình thức Interview.
Monthly Test: Cuối mỗi tháng, tổ chức kiểm tra từng kỹ năng trong các lớp học 1:1.
TOEIC Mock Test & Interview: Tổ chức vào mỗi thứ 6 tuần cuối cùng của tháng. Tất cả các học viên có thể tham gia.
6) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại SMEAG – khóa học Regular ESL
Thời gian | Thứ Hai – Thứ Sáu |
07:00 – 08:00 | Ăn sáng / chuẩn bị lên lớp |
08:00 – 08:50 | 1:1 Reading |
09:00 – 09:50 | 1:1 Writing |
10:00 – 10:50 | 1:1 Speaking |
11:00 – 11:50 | 1:1 Listening |
12:00 – 13:00 | Ăn trưa / Chuẩn bị giờ lên lớp |
13:00 – 13:50 | Tiết trống |
14:00 – 14:50 | Group – Effective Communication |
15:00 – 15:50 | Group - Dictation |
16:00 – 16:50 | Tiết trống |
17:00 – 17:50 | Group – Tự chọn |
18:00 – 19:00 | Ăn tối |
19:00 – 19:50 | Group – Tự học |
20:00 – 22:00 | Tự học/ Thời gian rảnh |
Giờ giới nghiêm | Sau 22 giờ |
Mỗi lớp học diễn ra trong 50 phút, giải lao giữa giờ 10 phút.
7) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
- Trường có tổ chức các chương trình ngoại khóa dành cho các học viên tự nguyện đăng ký: dạy ngôn ngữ, chương trình kết nối bạn bè, chăm sóc môi trường sống, hỗ trợ trẻ mồ côi, trồng đước cứu rừng,...CSA-B sẽ cấp giấy chứng nhận có logo trường cho học viên hoàn thành cả hai hoạt động: dạy ngôn ngữ và thăm trẻ mồ côi.
- Ngoài ra, các học viên còn được tham gia các buổi dã ngoại, tham quan các cảnh đẹp ở Bacolod vào cuối tuần để giải tỏa những mệt mỏi, căng thẳng trong suốt quá trình học tập.
8) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
ESL Regular
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Phòng đôi | 1,430 | 2,860 | 4,290 | 5,720 | 7,150 | 8,580 |
Phòng ba | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
Phòng bốn | 1,200 | 2,400 | 3,600 | 4,800 | 6,000 | 7,200 |
ESL Intensive
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 1,480 | 2,960 | 4,440 | 5,920 | 7,400 | 8,880 |
Phòng ba | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Phòng bốn | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
TOEIC, IELTS, TOEFL, BUSINESS, TESOL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng đôi | 1,530 | 3,060 | 4,590 | 6,120 | 7,650 | 9,180 |
Phòng ba | 1,430 | 2,860 | 4,290 | 5,720 | 7,150 | 8,580 |
Phòng bốn | 1,300 | 2,600 | 3,900 | 5,200 | 6,500 | 7,800 |
IELTS Đảm bảo (LIG)
Loại phòng | 12 tuần |
Phòng đơn | 5,400 |
Phòng đôi | 4,890 |
Phòng ba | 4,590 |
Phòng bốn | 4,200 |
9) CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí đăng kí | 100 USD (Đóng 1 lần – không hoàn lại). |
Đón tại sân bay | 30 USD ( Từ sân bay về trường – Không hoàn lại). |
SSP | 6,200 Peso (6 tháng). |
I-CARD | 3,800 Peso (Học viên chỉ đóng nếu ở Philippines trên 59 ngày). |
Giáo trình | 200-400 Peso, 2,000 Peso/4 tuần. |
Đặt cọc Kí túc xá | 2,500 Peso hoặc 50 USD |
Điện nước | 1000 Peso – 1,500 Peso / tháng. |
Thêm lớp | 130 USD (trong 4 tuần lớp 1:1) |
Gia hạn Visa | Lần 1: 3,330 Peso. Lần 2: 7,930 Peso. Lần 3: 8,630 – 9,430 Peso. Lần 4: 11,260 – 12,060 Peso. Lần 5: 11,960 – 135,560 Peso. |